Thuật ngữ phổ biến trong ngành môi giới văn phòng cho thuê

Xem nhanh bài viết

Saigon Office cho thuê văn phòng tòa nhà TPHCM

THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG ĐIỀU KHOẢN HỢP ĐỒNG THUÊ VĂN PHÒNG

Đàm phán hợp đồng thuê văn phòng có thể phức tạp khá phức tạp nếu xét về những thuật ngữ phổ biến trong điều khoản hợp đồng. Có những từ viết tắt, biệt ngữ và từ mà các chuyên gia bất động sản thương mại (CRE) sử dụng hàng ngày và họ cho rằng bạn biết mọi thứ có nghĩa là gì.

Để làm cho mọi thứ trở nên phức tạp hơn, cùng một thuật ngữ có thể có nghĩa khác nhau ở các thị trường khác nhau. Vì vậy, nếu bạn không chắc chắn về điều gì đó khi thương lượng hợp đồng thuê văn phòng của mình, hãy hỏi. Trong thời gian chờ đợi, dưới đây là 30 điều khoản cho thuê văn phòng chính mà bạn cần biết:

  1. Serviced Office: văn phòng trọn gói dịch vụ
  2. Coworking Space: văn phòng chia sẻ
  3. Fit out: là quá trình biến sàn thô ban đầu thành không gian đầy đủ chức năng và sẵn sàng đưa vào vận hành sử dụng
  4. Mặt bằng (Premises): Địa chỉ tòa nhà và số phòng cụ thể đang cho thuê.
  5. Pantry: Pantry văn phòng là khu vực bếp nhỏ dành cho nhân viên nghỉ ngơi, thư giãn, ăn uống, trò chuyện, giao lưu với nhau
  6. Sử dụng mặt bằng (Use of premises): Loại hình kinh doanh của người thuê và diện tích sử dụng cho phép.
  7. Bên cho thuê (Lessor): Tên chủ nhà; người hoặc tổ chức cho thuê.
  8. Bên thuê (Lessee): Tên người thuê; người hoặc tổ chức nhận hợp đồng thuê.
  9. Thời hạn thuê (Lease term): Ngày bắt đầu và kết thúc hợp đồng.
  10. Lựa chọn gia hạn (Renewal option): Người thuê có thể gia hạn hợp đồng thuê hay không, phải thông báo trước bao nhiêu và giá thuê gia hạn sẽ được xác định như thế nào.
  11. Diện tích thuê (mét vuông): Số lượng không gian mà người thuê sẽ chịu phí.
  12. Diện tích có thể sử dụng (mét vuông): Khoảng không gian mà người thuê thực sự có thể sử dụng.
  13. Phí thuê cơ sở (Base rent): Số tiền thuê cố định tối thiểu, được biểu thị bằng phí trên một mét vuông hoặc dưới dạng phí cố định hàng tháng và hàng năm.
  14. Phí thuê bổ sung (Additional rent): Các khoản phí bổ sung hoặc tiền thuê mà người thuê có thể phải chịu, bao gồm các tiện ích, khu vực chung (CAM), bảo trì hoặc bất kỳ khoản phí nào khác không được bao gồm trong giá thuê cơ sở.
  15. Diện tích GFA và NFA: tổng diện tích sàn và diện tích sàn kinh doanh
  16. Tiền đặt cọc (Security deposit): Thường bằng một tháng hoặc hơn tiền thuê cơ sở và do chủ nhà giữ. Hoàn lại tiền cho người thuê khi hợp đồng chấm dứt, với điều kiện đã đáp ứng tất cả các điều khoản và điều kiện của hợp đồng thuê.
  17. Điều chỉnh tiền thuê (Rent adjustment): Giá thuê cơ bản tăng khi nào và bao nhiêu, thường là hàng năm, được biểu thị bằng số tiền hoặc tỷ lệ phần trăm cố định. Đôi khi được gọi là điều chỉnh chi phí sinh hoạt (COLA).
  18. BOMA: (Building Owners and Managers Association – Hiệp hội Chủ sở hữu và Quản lý tòa nhà): xuất bản các tiêu chuẩn về quản lý và phát triển tòa nhà văn phòng, bao gồm cách đo không gian văn phòng và các khu vực chung, mức tiêu thụ năng lượng, chi phí vận hành và quy chuẩn xây dựng.
  19. Phần lõi của tòa nhà (Building core): Các phần của tòa nhà văn phòng – chẳng hạn như cầu thang, trục thang máy và phòng vệ sinh công cộng – thường nằm gần trung tâm của tòa nhà và không được thuê trực tiếp cho người thuê.
  20. Hệ số tải (Load factor): Được sử dụng để tính toán tổng chi phí thuê hàng tháng của người thuê bằng cách kết hợp diện tích vuông đã thuê với tỷ lệ phần diện tích chung của người thuê.
  21. Khu vực chung (Common areas – CAM): Các phần của tòa nhà – chẳng hạn như các yếu tố cốt lõi, hành lang và bãi đậu xe – được chia sẻ bởi tất cả người thuê và khách của họ.
  22. Hợp đồng thuê trọn gói dịch vụ (Full service gross lease): Người thuê trả một khoản phí cố định hàng tháng và chủ nhà trả tất cả các chi phí khác, bao gồm cả tiện ích và bảo trì.
  23. Hợp đồng thuê gộp có sửa đổi (Modified gross lease): Người thuê trả một khoản phí cố định hàng tháng cộng với các khoản phụ phí, chẳng hạn như tiện ích hoặc dịch vụ chăm sóc nhà cửa.
  24. Hợp đồng thuê ròng (Net lease): Có ba biến thể của hợp đồng thuê ròng: A) Single net, trong đó tiền thuê cơ sở của quốc gia đối tượng thuê + thuế tài. B) Double net, trong đó tiền thuê cơ sở tại quốc gia của người thuê + thuế tài sản + bảo hiểm tòa nhà. C) Triple net – NNN, trong đó tiền thuê cơ sở tại quốc gia của người thuê + thuế tài sản + bảo hiểm tòa nhà + CAM
  25. HVAC: Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí, bao gồm cả ống dẫn và bộ lọc của hệ thống.
  26. Bảo hiểm (Insurance): Người thuê nhà được yêu cầu phải có và thanh toán bảo hiểm trách nhiệm kinh doanh của riêng họ, bao gồm bảo vệ cho thu nhập kinh doanh bị mất và chỉ định chủ nhà là người được bảo hiểm bổ sung.
  27. Chìa khóa trao tay (Turnkey) hoặc sẵn sàng chuyển đến (move-in-ready): Không gian văn phòng sẵn sàng cho người thuê mà không cần sửa chữa thêm cho người thuê (TI).
  28. TIs hoặc trợ cấp chuyển đến (move-in allowance): Các cải tiến của người thuê (TI) cần thiết cho mục đích sử dụng cụ thể của người thuê. Đôi khi được trả bởi chủ nhà, hoặc bởi người thuê nhà để đổi lấy một khoản tín dụng trợ cấp chuyển đến đối với tiền thuê nhà hàng tháng.
  29. Cải tiến và thay đổi (Improvements and alterations): Thay đổi không gian cho người thuê sử dụng, chẳng hạn như cập nhật sàn và sơn hoặc di dời bức tường nội thất hiện có.
  30. Bảo trì và sửa chữa (Maintenance and repairs): Quy định trách nhiệm của người thuê hoặc chủ nhà trong việc duy trì cơ sở và sửa chữa, đôi khi với chi phí chung, trong đó người thuê trả đến một số tiền cố định hoặc một tỷ lệ phần trăm dựa trên thời hạn thuê còn lại.
  31. Sự tiếp cận của chủ nhà (Landlord access): Số lượng thông báo mà chủ nhà phải đưa ra trước khi vào không gian đã cho người thuê thuê.
  32. Cho thuê lại (Sublease): Cho phép người thuê thuê một phần hoặc toàn bộ không gian. Trong hợp đồng cho thuê lại, người thuê trở thành người cho thuê lại; pháp nhân mà người thuê đang cho thuê lại trở thành người đi thuê lại.
  33. Chấm dứt hợp đồng (Termination): Cách thức và thời điểm kết thúc hợp đồng, bao gồm cả mức độ thông báo phải được đưa ra và bất kỳ hình phạt nào nếu không chi trả đúng.
  34. Holdover rent (Holdover rent): Số tiền thuê tăng lên mà người thuê phải trả để không bỏ trống không gian khi hợp đồng thuê chấm dứt, thường ở mức cao hơn đáng kể so với giá thuê cơ bản ban đầu.
  35. Leasehold Improvements: Phần leasehold improvements này của hợp đồng cho thuê nêu chi tiết những gì người thuê hoặc chủ nhà sẽ chi trả cho việc tu sửa lại tài sản. Điều này có thể bao gồm các cải tiến như gạch trần hoặc hệ thống an ninh. 
  36. Mặc định (Default): Các điều kiện mà chủ nhà hoặc người thuê nhà đã vi phạm một hoặc nhiều điều khoản hoặc điều kiện của hợp đồng thuê, các biện pháp khắc phục có sẵn và quyền truy đòi mà một trong hai bên có nếu vi phạm không được khắc phục.
  37. GBCI: Green Business Certification Inc., hay còn gọi là GBCI, là tổ chức độc lập hàng đầu công nhận sự xuất sắc trong hoạt động của ngành kinh doanh xanh trên toàn cầu. 
  38. Tiêu chuẩn LEED: Leadership in Energy and Environmental Design, hay còn gọi là LEED, là một chương trình chứng nhận công trình kiến trúc xanh được sử dụng trên phạm vi toàn thế giới. 
  39. RELi: RELi ™ 2.0 là một hệ thống đánh giá tổng thể, dựa trên khả năng phục hồi, kết hợp các tiêu chí thiết kế sáng tạo với quy trình thiết kế tích hợp mới nhất cho các khu dân cư, tòa nhà, nhà ở và cơ sở hạ tầng thế hệ tiếp theo.
  40. WELL: là một chứng nhận cho các tòa nhà và tổ chức mang lại không gian chu đáo và có chủ đích hơn nhằm nâng cao sức khỏe và hạnh phúc của con người. 
  41. SITES: The Sustainable Sites Initiative, hay còn gọi là SITES, là một chương trình dựa trên sự hiểu biết rằng đất đai là một thành phần quan trọng của môi trường xây dựng và có thể được quy hoạch, thiết kế, phát triển và duy trì để tránh, giảm thiểu và thậm chí đảo ngược những tác động bất lợi này. 
  42. IEQ: Indoor Environmental Quality (viết tắt là IEQ) là Chất lượng Môi trường Trong nhà, bao gồm các điều kiện bên trong một tòa nhà như: chất lượng không khí, ánh sáng, điều kiện nhiệt, công thái học – và ảnh hưởng của chúng đối với người ở hoặc cư dân. 
  43. EDGE: Excellence in Design for Greater Efficiencies là hệ thống chứng chỉ công trình xanh tập trung vào việc làm cho các tòa nhà hiệu quả hơn về tài nguyên tại hơn 170 quốc gia. EDGE cho phép các nhà phát triển và nhà xây dựng nhanh chóng xác định các cách hiệu quả nhất về chi phí để giảm sử dụng năng lượng, sử dụng nước và năng lượng thể hiện trong vật liệu. 
  44. ICP: The Investor Confidence Project đã phát triển chứng nhận Investor Ready Energy Efficiency™ (IREE) để tăng cường sự tin tưởng của chủ sở hữu tòa nhà, nhà đầu tư và các bên liên quan khác về kỹ thuật và dự đoán hiệu suất của các trang bị thêm hiệu quả năng lượng. Tìm hiểu về lợi ích của phương pháp ICP và những gì cần thiết để phát triển các dự án được chứng nhận IREE.
  45. PEER: Performance Excellence in Power Renewal là hệ thống toàn diện quốc gia đầu tiên dùng dữ liệu ra quyết định, lấy người tiêu dùng làm trung tâm để đánh giá hiệu suất hệ thống điện; và nó cũng được mô phỏng theo LEED.

Xem thêm:

CÔNG TY TNHH SAIGON OFFICE

Nguồn:

WeWork, Propertyshark

Saigon Office cho thuê văn phòng tòa nhà TPHCM

Tin tức khác
Saigon Office - Chuyên cho thuê văn phòng TPHCM

Văn phòng truyền thống là gì? Doanh nghiệp nào nên chọn văn phòng truyền thống

Việc xác định mô hình văn phòng là vô cùng cần thiết trong những bước đầu xây dựng doanh nghiệp. Ngày nay các loại hình văn phòng rất đa dạng, trong đó văn phòng truyền thống được biết đến từ lâu, tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ khái niệm về mô hình này. Hãy cùng Saigon Office tìm hiểu văn phòng truyền thống và những điều cần biết, để có cái nhìn bao quát hơn về mô hình văn phòng này.  Văn phòng truyền thống Văn phòng truyền thống là gì? Văn phòng truyền thống còn có tên gọi khác là văn phòng làm việc riêng. Đây là mô hình quen thuộc, đặc thù với chức năng sở hữu và quản lý chỉ thuộc về duy nhất một doanh nghiệp. So với các dạng văn phòng khác, văn phòng truyền thống vẫn chiếm tỷ lệ lớn về nguồn cung hiện nay. Văn phòng truyền thống thiết kế không gian riêng Loại hình văn phòng này có tính cố định và riêng tư cao. Vì thế, doanh nghiệp thường hoạt động lâu dài và có thể tùy ý thiết kế không gian làm việc, bố trí nội  thất theo mong muốn. Không chỉ làm việc thường xuyên, văn phòng truyền thống còn là nơi gặp gỡ, tiếp đón đối tác và tạo dựng hình ảnh công ty. Đặc điểm của văn phòng truyền thống Văn phòng truyền thống có những đặc điểm sau: Thuộc sở hữu hoặc quản lý của một doanh nghiệp độc lập, không chia sẻ với doanh nghiệp khác. Có trụ sở, địa chỉ, thông tin liên hệ cụ thể, rõ ràng. Các phòng ban được phân chia không gian làm việc bằng vách ngăn cứng (tường, phòng riêng…)…nhưng vẫn thuộc cùng một mặt sàn cố
Saigon Office - Chuyên cho thuê văn phòng TPHCM

Hiểu đúng về văn phòng làm việc | Tầm quan trọng của văn phòng

Trên thực tế, văn phòng không phải là một khái niệm xa lạ, tuy nhiên không phải ai cũng nắm rõ kiến thức về mô hình này. Đặc biệt, nếu có dự định tìm kiếm văn phòng cho thuê hay đầu tư, thiết kế xây dựng thì hiểu chi tiết sẽ giúp các doanh nghiệp, người đầu tư có được quyết định chính xác khi lựa chọn. Cùng Saigon Office tìm hiểu khái niệm văn phòng là gì? Chức năng và tầm quan trọng của văn phòng làm việc qua bài viết sau đây! Tìm hiểu khái niệm, chức năng và tầm quan trọng của văn phòng từ A-Z Văn phòng là gì? Văn phòng được hiểu là nơi làm việc hay khu vực làm việc của các doanh nghiệp, công ty hoặc đơn vị tổ chức. Văn phòng thường được đặt tại tòa nhà cao ốc, sắp xếp không gian để tạo một môi trường làm việc thuận lợi nhất cho các doanh nghiệp. Một văn phòng dù lớn hay nhỏ cũng cần có sự bố trí và sắp xếp phù hợp, đủ trang thiết bị từ bàn ghế máy tính để nhân viên có thể làm việc. Văn phòng là nơi làm việc chung của doanh nghiệp Khái niệm truyền thống Khi nhắc đến văn phòng, công sở người ta hay  nghĩ thường hay nghĩ đó là nơi thực hiện mọi hoạt động quản lý và văn thư. Đó là lĩnh vực nhất định trong kinh doanh. Tất cả các chức năng kinh doanh được quy định và chỉ đạo từ văn phòng. Nó thu thập và lưu trữ thông tin về văn phòng. Văn phòng làm việc theo kiểu truyền thống Nơi tập trung nhiều nhất của hoạt động thủ tục giấy tờ thường được gọi là
Saigon Office - Chuyên cho thuê văn phòng TPHCM

Văn phòng hiện đại là gì? 4 Lợi thế khi doanh nghiệp áp dụng mô hình mày

Văn phòng hiện đại xuất hiện như một làn gió mới phá vỡ những quy tắc gò bó, nhàm chán của những mô hình văn phòng truyền thống thế hệ trước. Một văn phòng làm việc có tốt hay không ít nhiều cũng ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất làm việc và khả năng sáng tạo của nhân viên. Vì vậy, một mô hình văn phòng hiện đại được thiết kế đẹp mắt, thoải mái và tiện lợi sẽ góp phần gia tăng hứng thú và năng suất làm việc của toàn bộ doanh nghiệp. Văn phòng hiện đại là gì? Tìm hiểu về lợi ích và các loại hình văn phòng hiện đại Sơ lược về mô hình văn phòng hiện đại Khái niệm Một văn phòng hiện đại không nhất thiết phải đầu tư thiết bị công nghệ cao. Sự “hiện đại” được thể hiện qua các tổ chức và sắp xếp nơi làm việc theo kiểu mới. Mục tiêu của việc này đó là tạo ra không gian lý tưởng để nhân viên có thể làm việc với mức năng suất cao, cũng như là thể hiện rõ nét văn hóa của một doanh nghiệp. Đặc trưng Theo Nikita Kochergin, Giám đốc Bộ phận Trung tâm Liên lạc và Truyền thông Hợp nhất: “Văn phòng hiện đại là văn phòng kỹ thuật số. Trong đó, nhân viên sẽ không bị ràng buộc quá nhiều tại nơi làm việc của họ. Họ có thể làm việc ở bất cứ nơi đâu, miễn là phù hợp với họ. Một văn phòng như vậy sẽ thích ứng với bất kỳ sự thay đổi nào của công ty hoặc tác động bởi ngoại cảnh”. Mô hình văn phòng hiện đại Ưu điểm và vai trò của văn phòng làm việc
Saigon Office - Chuyên cho thuê văn phòng TPHCM

Văn phòng chia sẻ là gì? #12 Shared Office Space tại TPHCM

Văn phòng chia sẻ đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo môi trường làm việc chuyên nghiệp. Tại TP.HCM, nhu cầu này không ngừng gia tăng khi các doanh nghiệp, từ startup đến tập đoàn lớn, tìm kiếm giải pháp linh hoạt, hiện đại. Với khả năng cung cấp không gian làm việc sẵn sàng, đầy đủ tiện ích mà không cần đầu tư ban đầu lớn, văn phòng chia sẻ mang lại sự thuận tiện tối đa. Đặc biệt, các không gian này còn tạo cơ hội kết nối, mở rộng quan hệ kinh doanh, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong bối cảnh thị trường cạnh tranh. Văn phòng chia sẻ tại TP.Hồ Chí Minh Tìm hiểu về văn phòng chia sẻ? Văn phòng chia sẻ là gì? Văn phòng chia sẻ (Shared Office) là mô hình không gian làm việc linh hoạt, trong đó nhiều doanh nghiệp, cá nhân hoặc nhóm làm việc cùng thuê chung chỗ ngồi trong một sàn hoặc một văn phòng riêng (private office) do đơn vị vận hành (business center) cung cấp. Mô hình này giúp tối ưu chi phí bằng cách chia sẻ các khu vực ít sử dụng như pantry, phòng họp, khu tiếp khách, nhưng vẫn đảm bảo không gian làm việc chuyên nghiệp với đầy đủ tiện ích. Định nghĩa về văn phòng chia sẻ – Shared Office Đặc điểm của văn phòng chia sẻ Sẵn sàng làm việc ngay: Khách thuê chỉ cần mang máy tính đến làm việc mà không cần đầu tư nội thất hay trang thiết bị. Văn phòng đã được trang bị đầy đủ bàn ghế, internet tốc độ cao, lễ tân, bảo vệ, và hệ thống điều hòa. Hợp
Saigon Office - Chuyên cho thuê văn phòng TPHCM

Văn phòng ảo là gì? Doanh nghiệp có nên thuê văn phòng ảo?

Dịch vụ cho thuê văn phòng ảo phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây. Loại hình văn phòng này được các doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp nước ngoài ưa chuộng. Ngay từ những ngày đầu xuất hiện ở Việt Nam, dịch vụ cho thuê địa chỉ kinh doanh đã nhanh chóng thu hút nhiều sự quan tâm bởi những giá trị to lớn mà nó mang lại. Hãy cùng Saigon office tìm hiểu mô hình văn phòng này nhé. VĂN PHÒNG ẢO LÀ GÌ? DOANH NGHIỆP CÓ NÊN THUÊ VĂN PHÒNG ẢO? Văn phòng ảo là gì? Văn phòng ảo – Virtual Office là một thuật ngữ dùng để chỉ dịch vụ cho thuê văn phòng đại diện doanh nghiệp. Đây được xem là địa điểm đảm bảo yêu cầu pháp lý của doanh nghiệp, có thể hiểu đơn giản là địa chỉ dùng để đăng ký kinh doanh. Văn phòng ảo cũng đáp ứng được nhu cầu đặt trụ sở của doanh nghiệp. Cung cấp đầy đủ các thiết bị làm việc như máy tính, máy in, máy fax, wifi,… Văn phòng ảo – Virtual Office là gì? Khi sử dụng mô hình dịch vụ này, bạn sẽ tiết kiệm được các khoản chi phí lên tới 90% và hạn chế được các khoản phí phát sinh như tiền thuê mặt bằng, chi phí nhân sự, điện nước và các dịch vụ khác… >>> Xem thêm video: Văn phòng ảo là gì? Văn phòng ảo hoạt động như thế nào? Văn phòng ảo không chỉ đơn thuần là dịch vụ cho thuê văn phòng để đặt địa chỉ công ty. Khi thuê văn phòng ảo, bạn được sử dụng luôn các tiện ích và dịch vụ cộng thêm. Chính vì vậy ngoài vị trí tòa nhà,