0901 413 388
    Diện tích
    Khoảng giá
    Hạng tòa nhà
    Chọn quận
    Chọn phường
      Chọn đường
        Hướng tòa nhà

        Tiêu chuẩn Xây dựng WELL là gì? 10 yếu tố đánh giá của WELL v2

        Thứ năm, 03:05 Ngày 14/11/2024

        Chứng nhận WELL là một hệ thống tiêu chuẩn toàn cầu, tập trung vào việc cải thiện sức khỏe và phúc lợi của người sử dụng trong các không gian sống và làm việc. Được phát triển dựa trên các nghiên cứu khoa học và các can thiệp dựa trên chứng cứ, WELL giúp các tòa nhà trở thành môi trường tối ưu, không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn hỗ trợ sức khỏe thể chất và tinh thần của cư dân

        Tìm hiểu về tiêu chuẩn xây dựng WELL
        Tìm hiểu về tiêu chuẩn xây dựng WELL

        1.Giới thiệu về tiêu chuẩn xây dựng WELL

        WELL là gì?

        Tiêu chuẩn xây dựng WELL là một tiêu chuẩn quốc tế tiên phong về sức khỏe và phúc lợi con người trong các không gian xây dựng. Được phát triển bởi Viện WELL Building (IWBI) và ra mắt vào năm 2014, WELL nhằm mục tiêu tối ưu hóa chất lượng không gian sống và làm việc để mang lại những tác động tích cực đến sức khỏe thể chất, tinh thần, và cảm xúc của người sử dụng không gian. IWBI đã tích hợp các nghiên cứu khoa học và y tế vào tiêu chuẩn này, với tầm nhìn nâng cao phúc lợi cộng đồng thông qua môi trường xây dựng.

        Định nghĩa hệ thống tiêu chuẩn WELL
        Định nghĩa hệ thống tiêu chuẩn WELL

        Đến năm 2024, WELL đã được áp dụng trên hơn 5 tỷ feet vuông không gian tại 130 quốc gia, hỗ trợ khoảng 25 triệu cư dân tại gần 74.000 địa điểm thương mại và dân cư.

        Các giải pháp của WELL

        Bảng so sánh 3 giải pháp chính của WELL
        Bảng so sánh 3 giải pháp chính của WELL

        Chứng nhận WELL không chỉ là một tiêu chuẩn về không gian làm việc và sinh hoạt lành mạnh mà còn là kim chỉ nam cho các tổ chức hướng đến việc nâng cao sức khỏe và phúc lợi của nhân viên. Được phát triển trên nền tảng khoa học và thực tiễn từ nghiên cứu về môi trường và sức khỏe con người, WELL cung cấp ba giải pháp linh hoạt nhằm đáp ứng các nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp và cộng đồng:

        WELL at Scale

        WELL at Scale là giải pháp dành cho các tổ chức muốn mở rộng và theo dõi các tiêu chuẩn sức khỏe trên nhiều địa điểm, từ đó chuẩn hóa và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động về sức khỏe và phúc lợi con người. 

        Với giải pháp này, tổ chức có thể áp dụng các tiêu chuẩn của WELL trên ít nhất 5 địa điểm và nhận được WELL Score™ – điểm số tổng hợp dựa trên hiệu suất sức khỏe đạt được tại từng địa điểm. WELL Score™ giúp các tổ chức đánh giá và so sánh hiệu quả của mình với các tổ chức cùng ngành. 

        Ngoài ra, tổ chức sẽ nhận được hỗ trợ kỹ thuật và có thể đạt được các giải thưởng không giới hạn cho những địa điểm tham gia.

        WELL Ratings

        Đây là hệ thống đánh giá linh hoạt với ba loại chính: Health-Safety Rating (Đánh giá An toàn Sức khỏe), Performance Rating (Đánh giá Hiệu suất), và Equity Rating (Đánh giá Bình đẳng). 

        Các tổ chức có thể chọn một hoặc nhiều loại WELL Ratings để thể hiện cam kết của mình với các giá trị cốt lõi như sức khỏe, an toàn, công bằng và hiệu suất làm việc. Đặc biệt, WELL Equity Rating là một công cụ hướng đến đa dạng, công bằng và hòa nhập, bao gồm 6 lĩnh vực và 43 chiến lược giúp cải thiện văn hóa và sức khỏe nhân viên. 

        Khi đạt được WELL Equity Rating, tổ chức sẽ nhận được con dấu chứng nhận, công nhận đây là không gian thân thiện và bình đẳng cho mọi người.

        WELL Certification

        Đây là chứng nhận cao nhất của WELL, dành cho một tòa nhà hoặc không gian riêng biệt, tập trung vào việc xây dựng không gian sống và làm việc lành mạnh dựa trên tiêu chuẩn khoa học. Để đạt WELL Certification, dự án cần thực hiện các chiến lược từ 10 khái niệm chính của WELL như không khí, nước, ánh sáng, âm thanh, và cộng đồng. 

        Chứng nhận WELL được phân cấp theo bốn mức độ: Bronze, Silver, Gold, và Platinum, tùy thuộc vào số điểm đạt được qua các tối ưu hóa này. 

        WELL Certification không chỉ cải thiện các báo cáo về môi trường, xã hội và quản trị (ESG) mà còn có thể áp dụng cho mọi loại hình không gian, từ văn phòng đến khách sạn.
        Bài viết này sẽ tập trung vào phiên bản WELL Certification v2 – phiên bản mới nhất của tiêu chuẩn này, với các cải tiến về yêu cầu và quy trình đánh giá dành cho tòa nhà hoặc không gian riêng biệt

        Thành tựu của WELL Certification trên khắp thế giới
        Thành tựu của WELL Certification trên khắp thế giới

        2. Giới Thiệu WELL Certification V2

        WELL v2 là phiên bản nâng cấp của WELL Building Standard, hệ thống tiêu chuẩn thiết kế và vận hành công trình tập trung vào sức khỏe và phúc lợi con người.

        WELL v2™ được nghiên cứu và phát triển từ năm 2017 và ra mắt chính thức vào năm 2020. Quá trình này bắt đầu với giai đoạn thử nghiệm vào năm 2018, kéo dài hai năm, trong đó WELL v2 được cải tiến dựa trên phản hồi từ cộng đồng toàn cầu. Giai đoạn thử nghiệm bao gồm một khoảng thời gian 6 tháng dành cho góp ý công khai và một đợt xem xét cuối cùng từ các bên liên quan.

        IWBI đã thành lập các nhóm tư vấn gồm hơn 150 chuyên gia và một Hội đồng Quản trị vào năm 2020 để xác nhận các tính năng của WELL v2 đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về cơ sở bằng chứng, khả năng xác minh, tính khả thi và sự tiếp nhận từ cộng đồng. WELL v2 đã trở thành một hệ thống tiêu chuẩn linh hoạt, được xây dựng dựa trên các nghiên cứu khoa học và thực tiễn tốt nhất trong ngành.

        Sự khác biệt giữa WELL v1 và WELL v2
        Sự khác biệt giữa WELL v1 và WELL v2

         Phiên bản này có tính linh hoạt cao hơn, áp dụng cho nhiều loại hình dự án khác nhau và cung cấp nhiều tiêu chí mở rộng nhằm thúc đẩy phúc lợi người dùng tối đa. WELL v2 không chỉ tập trung vào cải thiện môi trường xây dựng mà còn hướng đến việc tạo ra những cộng đồng sống khỏe mạnh, bền vững. WELL v2 phù hợp cho mọi dự án, từ tòa nhà văn phòng, bệnh viện đến khu dân cư, đem lại lợi ích trực tiếp cho người sử dụng.

        >>> 12 Chứng chỉ công trình xanh phổ biến trên thế giới

        3. Các Cấp Độ Đánh Giá Của Tiêu Chuẩn WELL

        Chứng nhận WELL được chia thành các cấp độ chứng nhận khác nhau dựa trên số điểm mà dự án đạt được trong quá trình đánh giá. Dưới đây là chi tiết về hệ thống điểm và các cấp độ chứng nhận:

        Chứng nhận WELL V2 có 4 cấp độ đánh giá
        Chứng nhận WELL V2 có 4 cấp độ đánh giá
        • Chứng nhận WELL Bronze: Dành cho các dự án đạt được 40 điểm. Đây là cấp độ cơ bản, thể hiện sự cam kết với các tiêu chuẩn về sức khỏe và phúc lợi.
        • Chứng nhận WELL Silver: Dành cho các dự án đạt được 50 điểm. Cấp độ này yêu cầu đạt được thêm các điểm trong các yếu tố đánh giá quan trọng, thể hiện sự nỗ lực cao hơn trong việc cải thiện môi trường sống và làm việc.
        • Chứng nhận WELL Gold: Dành cho các dự án đạt được 60 điểm. Các dự án này không chỉ đáp ứng các yêu cầu cơ bản mà còn cần cải tiến và tối ưu hóa nhiều yếu tố trong thiết kế và vận hành để tạo ra một không gian sống chất lượng.
        • Chứng nhận WELL Platinum: Dành cho các dự án đạt được 80 điểm hoặc cao hơn. Đây là cấp độ cao nhất, thể hiện sự cam kết vượt trội trong việc tạo ra môi trường sống và làm việc lý tưởng cho sức khỏe và phúc lợi của người sử dụng.

        Các dự án không thể đạt quá 12 điểm cho mỗi yếu tố và tổng số điểm tối đa mà một dự án có thể đạt được là 100 điểm. Ngoài ra, dự án có thể kiếm thêm điểm từ yếu tố Đổi mới (Innovation), với tối đa 10 điểm có thể được trao cho các sáng kiến cải tiến và đổi mới trong thiết kế và vận hành công trình. Tuy nhiên, nếu một dự án đạt hơn 12 điểm trong một yếu tố, những điểm vượt quá sẽ được tính vào yếu tố Đổi mới (Feature I01), miễn là dự án chưa đạt giới hạn tối đa điểm của yếu tố này.

        4. 10 Yếu Tố Tác Động Đến Đánh Giá WELL

        WELL Certification v2 bao gồm 10 yếu tố chính được đánh giá nhằm đảm bảo một môi trường an toàn, lành mạnh cho con người:

        10 tiêu chí đánh giá của tiêu chuẩn xây dựng WELL
        10 tiêu chí đánh giá của tiêu chuẩn xây dựng WELL

        Không khí (Air)

        Khái niệm WELL Air tập trung vào việc duy trì chất lượng không khí trong nhà cao suốt vòng đời của tòa nhà thông qua các chiến lược như loại bỏ hoặc giảm nguồn ô nhiễm, thiết kế và vận hành tòa nhà, cùng với can thiệp từ hành vi con người. 

        Tên tính năng Mô tả
        A01 Chất lượng không khí Đảm bảo chất lượng không khí đạt mức độ chấp nhận được theo tiêu chuẩn của các cơ quan y tế công cộng.
        A02 Môi trường không khói thuốc Cấm hút thuốc trong nhà và hạn chế hoặc cấm hút thuốc ngoài trời trong phạm vi tòa nhà.
        A03 Thiết kế thông gió Cung cấp không khí tươi từ bên ngoài thông qua các hệ thống cơ học hoặc tự nhiên để giảm ô nhiễm không khí do con người và sản phẩm tạo ra.
        A04 Quản lý ô nhiễm trong xây dựng Bảo vệ chất lượng không khí trong quá trình xây dựng và sửa chữa tòa nhà bằng các chiến lược như bảo vệ ống dẫn khí, kiểm soát bụi và độ ẩm.
        A05 Chất lượng không khí nâng cao Đạt mức chất lượng không khí cao hơn các hướng dẫn hiện tại, giúp cải thiện sức khỏe và hiệu suất con người.
        A06 Thiết kế thông gió nâng cao Áp dụng các chiến lược thông gió tiên tiến để đạt mức chất lượng không khí cao hơn, từ đó cải thiện sức khỏe và năng suất.
        A07 Cửa sổ có thể mở Khuyến khích sử dụng cửa sổ có thể mở để cung cấp không khí trong lành từ bên ngoài và kết nối với môi trường tự nhiên khi chất lượng không khí ngoài trời cho phép.
        A08 Giám sát chất lượng không khí và nhận thức Đo đạc liên tục các chất ô nhiễm để giáo dục và nâng cao nhận thức của cư dân về chất lượng môi trường sống.
        A09 Quản lý ô nhiễm xâm nhập Giảm thiểu sự xâm nhập của ô nhiễm từ bên ngoài vào trong tòa nhà thông qua lớp vỏ và cửa ra vào.
        A10 Giảm thiểu việc đốt cháy Sử dụng các sản phẩm đốt cháy ít phát thải hoặc loại bỏ hoàn toàn các sản phẩm đốt cháy.
        A11 Tách biệt nguồn ô nhiễm Áp dụng các chiến lược để tách biệt nguồn ô nhiễm, mùi, vi khuẩn hoặc độ ẩm thông qua cửa hoặc hệ thống thông gió riêng biệt.
        A12 Lọc không khí Tòa nhà có hệ thống thông gió cơ học cần có bộ lọc không khí phù hợp và lập kế hoạch bảo trì bộ lọc.
        A13 Cung cấp không khí tươi nâng cao Sử dụng không khí cung cấp không được tái tuần hoàn hoặc đã được xử lý qua bộ lọc carbon, bộ lọc chất liệu hoặc tia cực tím (UVGI).
        A14 Kiểm soát vi khuẩn và nấm mốc Sử dụng hệ thống UVGI và kiểm tra thường xuyên các bộ phận của hệ thống làm mát để giảm hoặc loại bỏ sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.

        Việc cải thiện chất lượng không khí có thể giảm đáng kể các rủi ro về sức khỏe và tổn thất năng suất. WELL Air hướng tới việc thúc đẩy không khí sạch, giảm tiếp xúc với các chất ô nhiễm và nâng cao sức khỏe, năng suất và sự hài lòng của con người

        Nước (Water)

        Khái niệm WELL Water tập trung vào chất lượng, phân phối và kiểm soát nước trong tòa nhà, bao gồm các tính năng liên quan đến mức độ sẵn có và ngưỡng ô nhiễm của nước uống, cũng như quản lý nước để tránh làm hư hại vật liệu xây dựng và điều kiện môi trường.

        Mã Tính Năng Tên Tính Năng Mô Tả
        W01 Chỉ Số Chất Lượng Nước Yêu cầu cung cấp nước đạt các ngưỡng về độ đục và vi khuẩn coliform cho tất cả các nguồn nước có thể tiếp xúc với người sử dụng tòa nhà và kiểm tra hiệu suất qua các bài kiểm tra tại chỗ.
        W02 Chất Lượng Nước Uống Yêu cầu cung cấp nước uống đạt các ngưỡng về hóa chất như đã công bố bởi các tổ chức nghiên cứu và quy định.
        W03 Quản Lý Nước Cơ Bản Yêu cầu kiểm tra nước uống và quản lý các hệ thống nước nóng tuần hoàn để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn Legionella.
        W04 Chất Lượng Nước Nâng Cao Yêu cầu cung cấp nước uống đạt các ngưỡng về hóa chất ảnh hưởng đến thẩm mỹ và hương vị của nước.
        W05 Quản Lý Chất Lượng Nước Uống Yêu cầu kiểm tra chất lượng nước trước để xác định nhu cầu xử lý, theo dõi định kỳ và công khai kết quả kiểm tra nước.
        W06 Khuyến Khích Nước Uống Yêu cầu cung cấp các máy phân phối nước uống dễ tiếp cận và được bảo trì.
        W07 Quản Lý Độ Ẩm Yêu cầu phát triển chiến lược giảm thiểu sự hiện diện của nước không mong muốn và khi không thể tránh, quản lý nó thông qua lựa chọn vật liệu và kiểm tra.
        W08 Hỗ Trợ Vệ Sinh Yêu cầu cung cấp nhà vệ sinh đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng và cải thiện vệ sinh bằng cách cung cấp bồn rửa lớn, giá đựng xà phòng, hỗ trợ làm khô tay và giảm tiếp xúc.
        W09 Tái Sử Dụng Nước Không Uống Tại Chỗ Yêu cầu triển khai kế hoạch an toàn khi thu gom và sử dụng nước không dùng cho uống trong phạm vi dự án.

        Dinh dưỡng (Nourishment):

        Khái niệm WELL Nourishment khuyến khích cung cấp trái cây, rau quả, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, và thiết kế môi trường hỗ trợ thói quen ăn uống lành mạnh, từ đó cải thiện sức khỏe con người và bảo vệ môi trường.

        Tên tính năng Mô tả
        N01 Trái cây và rau quả Yêu cầu cung cấp và khuyến khích tiêu thụ trái cây và rau quả nếu thực phẩm được bán hoặc cung cấp hàng ngày.
        N02 Minh bạch dinh dưỡng Yêu cầu cung cấp thông tin dinh dưỡng chi tiết, nhãn calo cho các món ăn tiêu chuẩn và nhãn đường cho tất cả thực phẩm và đồ uống bán hoặc cung cấp hàng ngày.
        N03 Nguyên liệu tinh chế Yêu cầu hạn chế đường và ngũ cốc tinh chế trong tất cả thực phẩm và đồ uống.
        N04 Quảng cáo thực phẩm Yêu cầu quảng cáo thực phẩm lành mạnh và thông điệp dinh dưỡng.
        N05 Nguyên liệu nhân tạo Yêu cầu gắn nhãn và loại bỏ hoặc hạn chế nguyên liệu nhân tạo.
        N06 Kích cỡ khẩu phần Yêu cầu cung cấp các lựa chọn thực phẩm với khẩu phần nhỏ hơn khi thực phẩm được bán hoặc cung cấp và giới hạn kích cỡ đồ đựng khi thực phẩm được phục vụ tự chọn.
        N07 Giáo dục dinh dưỡng Yêu cầu cung cấp giáo dục về dinh dưỡng.
        N08 Ăn uống có ý thức Yêu cầu có không gian ăn uống riêng biệt với bàn và ghế và cung cấp thời gian nghỉ ngơi để ăn trong ngày.
        N09 Chế độ ăn đặc biệt Yêu cầu cung cấp các lựa chọn bữa ăn thay thế và ghi nhãn dị ứng thực phẩm.
        N10 Chuẩn bị thực phẩm Yêu cầu có khu vực chuẩn bị thực phẩm, không gian lưu trữ và các tiện nghi khác hỗ trợ việc tái chế biến hoặc hâm nóng bữa ăn tại chỗ.
        N11 Nguồn thực phẩm có trách nhiệm Yêu cầu tìm nguồn và gắn nhãn thực phẩm hữu cơ chứng nhận và thực phẩm bền vững chứng nhận.
        N12 Sản xuất thực phẩm Yêu cầu cung cấp không gian, cơ sở hạ tầng và công cụ cho việc sản xuất thực phẩm tại chỗ.
        N13 Môi trường thực phẩm địa phương Yêu cầu xem xét môi trường thực phẩm địa phương khi chọn lựa địa điểm hoặc lập kế hoạch.
        N14 Thịt đỏ và thịt chế biến Yêu cầu cung cấp các lựa chọn thực phẩm từ thực vật, hạn chế khẩu phần thịt đỏ và giảm sự nổi bật của thịt đỏ và thịt chế biến.

        Ánh sáng (Light)

        Cung cấp ánh sáng phù hợp với nhịp sinh học, giúp nâng cao năng suất và cải thiện giấc ngủ của người sử dụng.

        Mã tính năng Tên tính năng Mô tả
        L01 Tiếp xúc với ánh sáng Cung cấp ánh sáng phù hợp trong các môi trường trong nhà thông qua các chiến lược chiếu sáng.
        L02 Thiết kế chiếu sáng thị giác Cung cấp độ chiếu sáng thích hợp cho các khu vực làm việc, phù hợp với các nhiệm vụ và độ tuổi của người sử dụng.
        L03 Thiết kế chiếu sáng sinh học Cung cấp ánh sáng phù hợp để duy trì sức khỏe sinh học và đồng bộ hóa nhịp sinh học với chu kỳ ngày đêm.
        L04 Kiểm soát ánh sáng chói Quản lý ánh sáng chói bằng các chiến lược như tính toán độ chói và lựa chọn thiết bị chiếu sáng phù hợp cho không gian.
        L05 Chiến lược thiết kế ánh sáng tự nhiên Thiết kế không gian tích hợp ánh sáng tự nhiên để hỗ trợ các nhiệm vụ thị giác cùng với ánh sáng điện.
        L06 Mô phỏng ánh sáng tự nhiên Thực hiện mô phỏng ánh sáng tự nhiên để đưa ra quyết định hợp lý về cửa sổ và mái che, tạo ánh sáng phù hợp cho người sử dụng.
        L07 Cân bằng thị giác Phát triển và triển khai chiến lược để tạo ra môi trường chiếu sáng thoải mái về mặt thị giác.
        L08 Chất lượng ánh sáng điện Cân nhắc các đặc tính của ánh sáng điện như chỉ số hoàn màu và sự nhấp nháy, ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng.
        L09 Kiểm soát ánh sáng cá nhân Triển khai các chiến lược chiếu sáng sáng tạo, chú ý đến sở thích cá nhân của người sử dụng và sự tương tác với không gian.

        Chuyển động (Movement)

        Khuyến khích các yếu tố thúc đẩy vận động như thiết kế không gian hợp lý, tạo điều kiện cho người dùng di chuyển thường xuyên.

        Mã Tính Năng Tính Năng Mô Tả
        V01 Các Tòa Nhà và Cộng Đồng Năng Động Yêu cầu các dự án lựa chọn từ một loạt các tối ưu hóa thiết kế dựa trên việc thúc đẩy vận động.
        V02 Thiết Kế Bàn Làm Việc Công Thái Học Yêu cầu các dự án cung cấp các nội thất bàn làm việc công thái học cho tất cả người dùng, cho phép tùy chỉnh và cung cấp định hướng về thiết kế và tính năng điều chỉnh bàn làm việc.
        V03 Mạng Lưới Lưu Thông Yêu cầu các dự án thiết kế cầu thang cho việc sử dụng hàng ngày và tận dụng thẩm mỹ, khả năng nhìn thấy/vị trí, và các lời nhắc để khuyến khích việc sử dụng cầu thang.
        V04 Cơ Sở Cho Người Dùng Năng Động Yêu cầu các dự án cung cấp chỗ để xe đạp miễn phí cùng với phòng tắm, phòng thay đồ và tủ khóa, hỗ trợ cả người đi lại bằng xe đạp và người dùng năng động.
        V05 Lập Kế Hoạch và Lựa Chọn Địa Điểm Yêu cầu các dự án chứng minh rằng khu vực xung quanh tòa nhà hỗ trợ việc đi bộ và tòa nhà được đặt gần các phương tiện giao thông công cộng.
        V06 Cơ Hội Hoạt Động Thể Chất Yêu cầu các dự án cung cấp cơ hội tham gia hoạt động thể chất miễn phí do một chuyên gia thể dục đủ tiêu chuẩn dẫn dắt.
        V07 Nội Thất Năng Động Yêu cầu các dự án cung cấp đủ các bàn làm việc năng động, như bàn làm việc có thể đứng-ngồi hoặc bàn chạy bộ.
        V08 Không Gian và Thiết Bị Hoạt Động Thể Chất Yêu cầu các dự án cung cấp quyền truy cập vào không gian hoạt động thể chất miễn phí thông qua cơ sở thể dục tại chỗ, cơ sở gần đó hoặc không gian ngoài trời gần đó như công viên.
        V09 Khuyến Khích Hoạt Động Thể Chất Yêu cầu các dự án cung cấp các chương trình khuyến khích hoặc quảng bá hoạt động thể chất và theo dõi mức độ tham gia.
        V10 Tự Giám Sát Yêu cầu các dự án cung cấp hoặc trợ cấp cho các thiết bị đeo được để theo dõi hoạt động thể chất và hành vi sức khỏe theo thời gian.
        V11 Chương Trình Công Thái Học Yêu cầu các dự án làm việc với nhà công thái học được chứng nhận để triển khai chương trình công thái học toàn diện, cam kết cải tiến thiết kế công thái học liên tục và cung cấp hỗ trợ công thái học cho người làm việc từ xa.

        Sức khỏe tinh thần (Mental Health): 

        Cung cấp môi trường hỗ trợ sức khỏe tinh thần, giảm căng thẳng, tăng cường sự thoải mái về cảm xúc và tâm lý.

        Mã tính năng Tính năng Mô tả
        M01 Thúc đẩy sức khỏe tinh thần Tính năng này yêu cầu các dự án cung cấp các chương trình, chính sách và nguồn lực hỗ trợ và thúc đẩy sức khỏe tinh thần của người sử dụng.
        M02 Thiên nhiên và Nơi chốn Tính năng này yêu cầu tích hợp thiên nhiên xuyên suốt dự án, cũng như các chiến lược thiết kế tôn vinh bản sắc độc đáo của dự án và truyền cảm hứng cho niềm vui của con người.
        M03 Dịch vụ sức khỏe tinh thần Tính năng này yêu cầu các dự án hỗ trợ sức khỏe tinh thần của người sử dụng thông qua việc cung cấp các chương trình và nguồn lực.
        M04 Giáo dục sức khỏe tinh thần Tính năng này yêu cầu các dự án cung cấp giáo dục và đào tạo cho nhân viên và quản lý để giúp họ hiểu rõ hơn về cách quản lý sức khỏe tinh thần của chính mình và hỗ trợ người khác.
        M05 Quản lý căng thẳng Tính năng này yêu cầu các dự án đánh giá mức độ căng thẳng trong tổ chức và tạo ra kế hoạch giảm bớt hoặc điều chỉnh các nguồn gây căng thẳng.
        M06 Cơ hội phục hồi Tính năng này yêu cầu các dự án hỗ trợ phục hồi và tái tạo sức khỏe sau công việc và khuyến khích cân bằng công việc-cuộc sống lành mạnh thông qua các cơ hội nghỉ ngơi, giấc ngủ và thời gian nghỉ có lương.
        M07 Không gian phục hồi Tính năng này yêu cầu các dự án cung cấp các không gian thúc đẩy môi trường phục hồi và khuyến khích giảm căng thẳng và mệt mỏi tinh thần.
        M08 Chương trình phục hồi Tính năng này yêu cầu các dự án phát triển các chương trình liên tục cho người sử dụng tập trung vào thư giãn, phục hồi hoặc chánh niệm, như thiền hoặc vận động có chánh niệm.
        M09 Tăng cường tiếp cận thiên nhiên Tính năng này yêu cầu tích hợp thiên nhiên và các yếu tố tự nhiên vào không gian nội thất và ngoại thất của dự án, cũng như cung cấp tầm nhìn thiên nhiên và không gian thiên nhiên gần đó, như các không gian xanh và xanh lam.
        M10 Cai thuốc Tính năng này yêu cầu các dự án bán hàng bán lẻ hạn chế việc bán và tiếp thị các sản phẩm thuốc lá và hỗ trợ nhân viên tiếp cận các chương trình hỗ trợ cai thuốc.
        M11 Dịch vụ sử dụng chất gây nghiện Tính năng này yêu cầu các dự án xây dựng chính sách về việc sử dụng ma túy và rượu trong môi trường làm việc, cung cấp giáo dục về sử dụng chất gây nghiện và hỗ trợ tiếp cận các dịch vụ về chất gây nghiện.

        Nhiệt độ (Thermal Comfort) 

        Đảm bảo điều chỉnh nhiệt độ phù hợp, tạo cảm giác dễ chịu, tránh hiện tượng nóng hoặc lạnh quá mức.

        Mã tính năng Tính năng Mô tả
        T01 Hiệu suất nhiệt Yêu cầu các dự án tạo ra môi trường nhiệt độ trong nhà thoải mái cho phần lớn người sử dụng, hỗ trợ sức khỏe, sự thịnh vượng và năng suất.
        T02 Xác minh thoải mái nhiệt độ Yêu cầu các dự án cung cấp mức độ thoải mái nhiệt độ cao bằng cách xác định sự hài lòng của người sử dụng qua khảo sát.
        T03 Phân vùng nhiệt Yêu cầu các dự án tăng cường kiểm soát nhiệt độ trong không gian, cho phép kiểm soát điều kiện của các vùng nhiệt hoặc sự di chuyển giữa các vùng nhiệt.
        T04 Kiểm soát nhiệt cá nhân Yêu cầu các dự án cải thiện sự thoải mái nhiệt độ cho người sử dụng thông qua thiết bị điều chỉnh nhiệt cá nhân và quy định trang phục linh hoạt hỗ trợ sở thích nhiệt độ cá nhân.
        T05 Thoải mái nhiệt bức xạ Yêu cầu các dự án sử dụng hệ thống nhiệt bức xạ và hệ thống thông gió điều khiển độc lập.
        T06 Giám sát thoải mái nhiệt độ Yêu cầu các dự án giám sát các tham số thoải mái nhiệt độ bằng cảm biến trong tòa nhà, có thể được sử dụng làm phản hồi cho người quản lý và người sử dụng để có hành động thích hợp.
        T07 Kiểm soát độ ẩm Yêu cầu các dự án duy trì mức độ độ ẩm tương đối tối ưu có lợi cho sức khỏe và sự thịnh vượng của con người.
        T08 Cửa sổ có thể mở Yêu cầu cửa sổ có thể mở ở các độ cao khác nhau để cung cấp lưu lượng không khí mong muốn ở các nhiệt độ ngoài trời khác nhau.
        T09 Thoải mái nhiệt ngoài trời Yêu cầu các dự án thiết kế không gian ngoài trời để tránh gió mạnh và quản lý nhiệt độ cao bằng cách sử dụng bóng mát hoặc các chiến lược khác.

        Âm thanh (Sound)

         Kiểm soát tiếng ồn, cung cấp không gian yên tĩnh và thoải mái cho người dùng

        Mã tính năng Tính năng Mô tả
        S01 Phân tích âm thanh Yêu cầu các dự án xây dựng kế hoạch âm thanh xác định các nguồn tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến không gian bên trong.
        S02 Mức độ tiếng ồn tối đa Yêu cầu các ngưỡng tối đa cho tiếng ồn nền tương ứng với mức độ tiếng ồn tối ưu trong và ngoài không gian.
        S03 Rào cản âm thanh Yêu cầu tường và cửa phải đạt một mức độ cách âm tối thiểu để cung cấp sự cách ly âm thanh đầy đủ và cải thiện sự riêng tư khi giao tiếp.
        S04 Thời gian vọng âm Yêu cầu thực hiện các biện pháp kiểm soát thời gian vọng âm phù hợp với chức năng của phòng.
        S05 Bề mặt giảm âm Yêu cầu sử dụng vật liệu âm học hấp thụ và/hoặc chặn âm thanh để hỗ trợ sự tập trung và giảm vọng âm.
        S06 Tiếng ồn nền tối thiểu Yêu cầu sử dụng âm thanh nhân tạo đồng nhất để tăng cường sự riêng tư trong giao tiếp giữa các không gian có người sử dụng.
        S07 Quản lý tiếng ồn va chạm Yêu cầu các dự án quản lý mức độ tiếng ồn nền bằng cách chứng minh tuân thủ các kỹ thuật giảm thiểu tiếng ồn va chạm.
        S08 Thiết bị âm thanh nâng cao Yêu cầu các dự án triển khai chính sách và cung cấp thiết bị hỗ trợ tăng cường khả năng hiểu lời nói và cải thiện khả năng nghe trong các không gian như viễn thông, giảng dạy và thông báo công cộng.
        S09 Bảo vệ sức khỏe thính giác Yêu cầu các dự án hoặc tổ chức triển khai các chính sách và chương trình bảo vệ sức khỏe thính giác.

        Vật liệu (Materials)

        Đảm bảo sử dụng các vật liệu không chứa chất độc hại, giảm thiểu nguy cơ từ hóa chất và kim loại nặng.

        Mã tính năng Tính năng Mô tả
        X01 Hạn chế vật liệu Tính năng này yêu cầu hạn chế các thành phần nguy hiểm đã được biết đến trong vật liệu xây dựng mới, cụ thể là amiăng, thủy ngân và chì.
        X02 Quản lý vật liệu nguy hiểm trong nội thất Yêu cầu áp dụng các biện pháp để quản lý các rủi ro tiếp xúc với các vật liệu xây dựng nguy hiểm như amiăng, chì và polychlorinated biphenyls (PCBs).
        X03 Quản lý CCA và chì Yêu cầu giải quyết các rủi ro liên quan đến tiếp xúc với chromate copper arsenate (CCA) trong các cấu trúc gỗ cũ và chì trong đất, thiết bị sân chơi và thảm nhân tạo.
        X04 Khôi phục địa điểm Yêu cầu đánh giá, thử nghiệm và khôi phục các địa điểm bị ô nhiễm để phát triển các khu đất này.
        X05 Hạn chế vật liệu nâng cao Yêu cầu hạn chế các hóa chất có trong các sản phẩm thường được lắp đặt trong các tòa nhà.
        X06 Hạn chế VOC Yêu cầu tuân thủ các ngưỡng phát thải đối với các vật liệu được đặt trong vỏ bọc của tòa nhà.
        X07 Minh bạch vật liệu Yêu cầu tập hợp và cung cấp mô tả sản phẩm, với các thành phần được đánh giá và công khai qua các chương trình minh bạch.
        X08 Tối ưu hóa vật liệu Yêu cầu sàng lọc và dán nhãn các sản phẩm theo các chương trình kiểm toán và hạn chế việc sử dụng các thành phần nguy hiểm trong vật liệu và sản phẩm.
        X09 Quản lý chất thải Yêu cầu quản lý và giảm thiểu chất thải liên quan đến các hóa chất nguy hiểm có trong các sản phẩm thường sử dụng.
        X10 Quản lý sâu bọ và sử dụng thuốc trừ sâu Yêu cầu sử dụng phương pháp quản lý dịch hại tích hợp (IPM) để giảm việc sử dụng thuốc trừ sâu và khi cần thiết, chọn thuốc trừ sâu ít nguy hiểm đi kèm với biển báo thông tin về thuốc trừ sâu tại khu vực sử dụng.
        X11 Sản phẩm và quy trình vệ sinh Yêu cầu hạn chế các thành phần nguy hiểm hoặc có hại trong các sản phẩm vệ sinh, khử trùng và làm sạch, cũng như thiết lập kế hoạch vệ sinh, duy trì lịch trình vệ sinh và chương trình đào tạo cho nhân viên.
        X12 Giảm tiếp xúc Yêu cầu các dự án triển khai các chiến lược thiết kế và chính sách để giảm tiếp xúc với các hạt bụi có trong không khí ô nhiễm, cũng như giảm số lượng bề mặt cần phải chạm vào.

        Cộng đồng (Community)

        Khuyến khích các hoạt động cộng đồng, tạo ra một môi trường sống và làm việc an toàn, lành mạnh.

        Mã tính năng Tính năng Mô tả
        C01 Thúc đẩy sức khỏe và phúc lợi Cung cấp hướng dẫn cho người sử dụng về các tính năng WELL, mối liên hệ giữa sức khỏe và môi trường tòa nhà, và các chương trình sức khỏe có sẵn.
        C02 Thiết kế tích hợp Tạo ra một quá trình lập kế hoạch hợp tác và xây dựng sứ mệnh tập trung vào sức khỏe cho dự án.
        C03 Chuẩn bị ứng phó khẩn cấp Đánh giá rủi ro, lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp và giáo dục người sử dụng về các tình huống khẩn cấp có thể xảy ra.
        C04 Khảo sát người sử dụng Thu thập phản hồi từ người sử dụng về sức khỏe, sự hài lòng và các yếu tố liên quan đến WELL.
        C05 Khảo sát người sử dụng nâng cao Thu thập thông tin chi tiết hơn từ người sử dụng về sức khỏe và môi trường sống, trước và trong khi sử dụng tòa nhà.
        C06 Dịch vụ sức khỏe và quyền lợi Cung cấp quyền truy cập vào các dịch vụ sức khỏe, nghỉ ốm có lương và tiêm chủng.
        C07 Thúc đẩy sức khỏe nâng cao Xây dựng văn hóa sức khỏe trong tổ chức thông qua các chương trình truyền thông và sự lãnh đạo cấp cao.
        C08 Hỗ trợ cha mẹ mới Cung cấp nghỉ thai sản có lương và các nguồn lực hỗ trợ cho cha mẹ quay lại làm việc.
        C09 Hỗ trợ mẹ mới sinh Cung cấp phòng cho con bú và các tiện nghi hỗ trợ mẹ trong việc cho con bú.
        C10 Hỗ trợ gia đình Cung cấp các chính sách và chương trình hỗ trợ chăm sóc trẻ em và nghỉ phép gia đình.
        C11 Tham gia cộng đồng Khuyến khích tham gia cộng đồng thông qua các hoạt động từ thiện và chương trình cộng đồng.
        C12 Đa dạng và hòa nhập Thực hiện các chính sách và chương trình thúc đẩy đa dạng và hòa nhập, như chính sách chống phân biệt và công bằng tiền lương.
        C13 Tiếp cận và thiết kế toàn diện Tích hợp các nguyên tắc thiết kế toàn diện để đáp ứng nhu cầu đa dạng và tạo môi trường bao gồm.
        C14 Nguồn lực khẩn cấp Cung cấp bộ sơ cứu, AED, và các nguồn lực khác để hỗ trợ ứng phó khẩn cấp.
        C15 Khả năng phục hồi và phục hồi sau khẩn cấp Xây dựng kế hoạch duy trì hoạt động và hỗ trợ phục hồi sau tình huống khẩn cấp.
        C16 Công bằng nhà ở Cung cấp nhà ở giá rẻ và các lựa chọn nhà ở phù hợp với nhu cầu của người thu nhập thấp.
        C17 Thực hành lao động có trách nhiệm Đánh giá và giải quyết các vấn đề lao động không công bằng, đặc biệt là trong các lĩnh vực xây dựng, vệ sinh và phục vụ ăn uống.
        C18 Hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình Thực hiện chính sách hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình và cung cấp thông tin về các nguồn lực này.
        C19 Giáo dục và Hỗ trợ Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các cơ hội giáo dục và cố vấn nghề nghiệp.
        C20 Kế thừa lịch sử Phát triển chương trình công nhận lịch sử thực dân, di dời và đóng góp của các dân tộc bản địa, nô lệ và di dân.

        5. Quy trình đăng ký chứng nhận WELL

        Quy trình đăng ký chứng nhận WELL
        Quy trình đăng ký chứng nhận WELL

        Quy trình đăng ký chứng nhận WELL gồm các bước sau:

        1. Đăng ký: Tải Hướng dẫn Chứng nhận WELL để nắm quy trình và các tài liệu cần thiết.
        2. Yêu cầu tài liệu: Chuẩn bị và nộp hồ sơ chứng nhận.
        3. Xác minh hiệu suất: Tiến hành kiểm tra và xác minh hiệu suất dự án.
        4. Báo cáo WELL: Nhận báo cáo từ tổ chức cấp chứng nhận.
        5. Trao chứng nhận & tiếp tục duy trì: Nhận chứng nhận và các yêu cầu duy trì sau khi đạt chuẩn.
        6. Đổi mới & các lộ trình thay thế: Xem xét cải tiến và tuân thủ các lộ trình khác nếu cần.
        7. Các hành động khắc phục & khiếu nại: Xử lý các điều chỉnh cần thiết và khiếu nại.
        8. Dự chứng nhận trước: Đánh giá trước khi đăng ký chính thức.
        9. Tái chứng nhận: Đăng ký tái chứng nhận để duy trì chuẩn WELL.
        10. Sử dụng thông tin dự án: Chia sẻ và truyền thông dự án WELL đã chứng nhận.

        5. Khả năng ứng dụng và điểm đặc trưng của WELL v2

        Giới Hạn Dự Án (Project Boundary Allowances): 

        Chứng nhận WELL yêu cầu các dự án xác định ranh giới rõ ràng, bao gồm cả các tiện ích bên ngoài như khu vực ăn uống hay bãi đỗ xe nếu nằm trong khoảng cách được phép (như 200m từ lối vào). Các không gian nằm trong phạm vi này có thể được tính vào tiêu chí của WELL, miễn là chúng có lối đi bộ tiếp cận được từ cửa ra vào chính của tòa nhà. Nếu các không gian tiện ích được cung cấp ngay bên trong ranh giới dự án, chúng sẽ phải đáp ứng các yêu cầu bổ sung của WELL.

        Loại Hình Không Gian và Tiêu Chí Sử Dụng (Space Types): 

        WELL áp dụng các tiêu chí khác nhau cho từng loại không gian trong dự án, chẳng hạn như khu văn phòng, phòng họp, khu vực ăn uống… Mỗi không gian có các yêu cầu cụ thể riêng, tùy theo tính chất và mục đích sử dụng. Những phần nào được đánh dấu “For All Spaces” phải áp dụng cho mọi khu vực trong dự án, còn với các khu vực đặc thù như nhà ăn sẽ có các yêu cầu bổ sung để tối ưu hóa sự thoải mái và tiện nghi.

        Phân Loại Người Dùng và Đối Tượng Áp Dụng (Occupant Types): 

        WELL yêu cầu xác định và phân loại các nhóm người dùng trong dự án để đảm bảo các tiêu chí được thực hiện chính xác. Các đối tượng này bao gồm:

        • Người Dùng Thường Xuyên: Người có mặt ít nhất 30 giờ mỗi tháng trong dự án.
        • Khách Ghé Thăm: Các cá nhân không phải người dùng thường xuyên, ví dụ như khách tham quan hoặc khách hàng.
        • Nhân Viên và Nhân Viên Đủ Điều Kiện: WELL cũng xác định các quyền lợi đặc biệt cho nhóm nhân viên dự án có thể đủ điều kiện hưởng lợi từ tiện ích.

        Phép Tính và Phạm Vi Tối Thiểu (Calculations & Minimum Scope) 

        Các yêu cầu của WELL dựa trên phép tính chi tiết và đảm bảo không có phép làm tròn để đạt chuẩn. Ví dụ, yêu cầu "ít nhất 25% số bàn làm việc có thể điều chỉnh độ cao" sẽ cần chính xác 6 bàn trong một dự án có 21 bàn làm việc, chứ không được làm tròn xuống 5 bàn.

        Yêu Cầu Đối Với Sản Phẩm Mới Cài Đặt (Newly Installed Products) 

        Các sản phẩm, đặc biệt là nội thất và vật liệu, phải đảm bảo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về sức khỏe, không chứa chất độc hại như thủy ngân. Đối với các dự án không cần lắp đặt thêm sản phẩm mới, họ có thể được miễn trừ yêu cầu này mà không ảnh hưởng đến tính hợp lệ của chứng nhận.

        Thực Phẩm và Đồ Uống (Foods and Beverages)

        Các dự án cung cấp thực phẩm và đồ uống hàng ngày phải tuân thủ các yêu cầu dinh dưỡng để đảm bảo sức khỏe người dùng. Đối với các khu vực ăn uống có nhà bếp và dịch vụ phục vụ tại chỗ, tiêu chuẩn WELL yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và dinh dưỡng để tạo ra một môi trường ẩm thực lành mạnh.

        Các nguyên tắc của WELL v2

        Phiên bản mới nhất này của WELL đã tự chứng minh là một bộ tính năng có thể mở rộng và áp dụng trên toàn cầu, đáp ứng toàn diện và có thể thích ứng để phù hợp với bất kỳ môi trường hoặc tổ chức nào đang tìm cách nâng cao sức khỏe con người và thúc đẩy hạnh phúc cho tất cả mọi người.

        WELL v2 được thành lập dựa trên các nguyên tắc sau:

        • Bình đẳng: Nhằm mang lại lợi ích cho nhiều người, bao gồm và đặc biệt là các nhóm dân cư yếu thế hoặc dễ bị tổn thương.
        • Toàn cầu: Đề xuất các biện pháp can thiệp khả thi, có thể đạt được và phù hợp với nhiều ứng dụng trên toàn thế giới.
        • Dựa trên bằng chứng: Dựa trên một nhóm nghiên cứu đa dạng và nghiêm ngặt về các lĩnh vực khác nhau, được xác nhận bởi một nhóm hợp tác gồm các chuyên gia, bao gồm cả các cố vấn của IWBI.
        • Mạnh mẽ về mặt kỹ thuật: Xác định phương pháp hay nhất trong ngành và xác thực các chiến lược thông qua xác minh hiệu suất và quy trình xác minh nghiêm ngặt của bên thứ ba.
        • Tập trung vào khách hàng: Tài trợ cho sự thành công của người dùng WELL thông qua các dịch vụ huấn luyện chuyên dụng, tài nguyên năng động và một nền tảng trực quan để điều hướng hành trình.
        • Khả năng phục hồi: Bắt kịp với những tiến bộ trong nghiên cứu, khoa học, công nghệ và xã hội, liên tục cải tiến bằng cách tích hợp những phát hiện mới.

        7. Chứng nhận WELL tại Việt Nam

        Tính đến cuối năm 2023, Việt Nam đã ghi nhận gần 400 công trình đạt chứng nhận xanh, với tổng diện tích sàn xây dựng vượt 9,7 triệu m². Trong đó, TP. Hồ Chí Minh dẫn đầu cả nước về số lượng cao ốc văn phòng xanh, với hơn 70% các tòa nhà văn phòng hạng A đạt chứng nhận này.

        Tính riêng TP.HCM đã có 2 tòa nhà đầu tiên đạt chứng nhận WELL: The NexusRiverfront Financial Centre. Là hai dự án tiên phong đạt chứng nhận WELL tại Việt Nam, tập trung vào việc cải thiện sức khỏe và trải nghiệm làm việc của khách hàng

        TÒA NHÀ THE NEXUS

        Tòa nhà The Nexus

         

        Địa chỉ: Nguyễn Siêu - Phường Bến Nghé - Quận 1

         

        The Nexus là tòa nhà văn phòng tiên phong tại Việt Nam đang trong quá trình đạt chứng nhận WELL Silver, khẳng định cam kết cải thiện sức khỏe và trải nghiệm của người sử dụng không gian.

         

        Ngoài ra, The Nexus còn đạt chứng nhận LEED Gold và EDGE, đáp ứng các yêu cầu về chất lượng không khí và ánh sáng mà còn hỗ trợ lối sống lành mạnh thông qua thiết kế thân thiện với con người​

        TÒA NHÀ RIVERFRONT FINANCIAL CENTRE

        Tòa nhà Riverfront Financial Centre

         

        Địa chỉ: 3A-3B Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1

         

        Tòa nhà Riverfront Financial Centre là một tổ hợp đa chức năng cao cấp tại TP. Hồ Chí Minh, nổi bật với thiết kế sang trọng và bền vững.

         

        Dự án này đã đạt được hai chứng nhận danh giá là LEED GoldWELL Core, minh chứng cho cam kết xây dựng xanh và không gian làm việc tối ưu cho sức khỏe.

        8. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Chứng Nhận WELL

        WELL áp dụng cho những loại hình dự án nào?

        WELL phù hợp cho mọi loại hình dự án, từ văn phòng, khu dân cư, bệnh viện, trường học, cho đến không gian công cộng. Điều này giúp các tổ chức dễ dàng áp dụng tiêu chuẩn này cho các tòa nhà hiện có hoặc dự án mới xây dựng.

        WELL v2 có gì khác biệt so với phiên bản đầu tiên?

        WELL v2 cung cấp nhiều tính linh hoạt hơn với các tiêu chí mở rộng, phù hợp với nhiều loại hình không gian khác nhau. Các yếu tố đánh giá cũng được cải tiến để đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng loại hình dự án.

        Dự án đã đăng ký WELL v1 có thể nâng cấp lên WELL v2 không?

        Có, các dự án đã đăng ký WELL v1 hoặc phiên bản thử nghiệm WELL v2 có thể nâng cấp lên WELL v2 miễn phí, miễn là chưa nộp hồ sơ kiểm tra tài liệu.

        Lợi ích của chứng nhận WELL đối với tổ chức là gì?

        Chứng nhận WELL giúp các tổ chức nâng cao chất lượng không gian làm việc, tăng cường phúc lợi cho nhân viên, thu hút và giữ chân nhân tài. Đồng thời, nó cũng là một lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp trong việc xây dựng hình ảnh và uy tín.

        Ai là người chịu trách nhiệm giám sát và cấp chứng nhận WELL?

        Viện WELL Building (IWBI) xây dựng và quản lý chứng nhận WELL, trong khi Green Business Certification Inc. (GBCI) là đơn vị trực tiếp giám sát và cấp chứng nhận. Sự kết hợp này giúp đảm bảo độ chính xác và tính khách quan trong quá trình đánh giá.

        Các dự án có cần tuân theo quy trình tái đánh giá sau khi đạt chứng nhận WELL không?

        Có, các dự án cần thực hiện quy trình tái đánh giá định kỳ để đảm bảo các tiêu chuẩn WELL được duy trì. Điều này giúp đảm bảo rằng môi trường sống và làm việc luôn đạt chuẩn 

        >> Tham khảo thêm các chứng nhận xanh phổ biến tại Việt Nam

        SAIGON OFFICE'S CHANEL

        TOP