12 Chứng chỉ công trình Xanh phổ biến trên thế giới

Xem nhanh bài viết

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, các công trình xây dựng không chỉ hướng đến mục tiêu tiện nghi và hiệu quả mà còn phải đảm bảo tính bền vững và thân thiện với môi trường. Khái niệm “công trình xanh” ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu này, với mục tiêu giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Công trình xanh không chỉ sử dụng hiệu quả tài nguyên, tiết kiệm năng lượng, nước, và vật liệu mà còn chú trọng đến việc tạo ra không gian sống an toàn, lành mạnh và bền vững.

Một trong những cách để đảm bảo tiêu chuẩn này là thông qua các chứng nhận công trình xanh, hệ thống đánh giá và xếp hạng các công trình dựa trên nhiều tiêu chí về môi trường và sức khỏe. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết về 12 chứng nhận công trình xanh uy tín, mỗi chứng nhận mang lại những lợi ích riêng, phù hợp với nhu cầu và điều kiện của từng khu vực trên thế giới.

12 chứng nhận công trình xanh phổ biến trên thế giới
12 chứng nhận công trình xanh phổ biến trên thế giới

12 Tiêu chuẩn xanh phổ biến trên thế giới

1. LEED (Leadership in Energy and Environmental Design)

  • Nguồn gốc: Mỹ.
  • Năm ra đời: 1998.
  • Khu vực áp dụng: Toàn cầu (hơn 180 quốc gia).
  • Số lượng công trình đạt chứng nhận: Hơn 100.000 công trình.
  • Cấp độ chứng nhận: Chứng nhận, Bạc, Vàng và Bạch kim.
  • Mục tiêu chính: LEED đánh giá việc sử dụng tài nguyên hiệu quả, giảm phát thải và cải thiện chất lượng không khí trong nhà. Hệ thống giúp tối ưu hóa năng lượng, giảm chi phí vận hành và tạo ra không gian làm việc chất lượng cao.

Các tiêu chí đánh giá LEED hướng tới một công trình bền vững và thân thiện với môi trường, bao gồm 8 hạng mục chính:

  1. Tiết kiệm năng lượng: Tập trung vào việc giảm tiêu thụ năng lượng của công trình thông qua đèn LED, thiết bị hiệu suất cao, và vật liệu cách nhiệt, giúp đạt được từ 20 đến 39 điểm.
  2. Hiệu quả sử dụng nước: Đánh giá khả năng tiết kiệm nước bằng cách lắp đặt các thiết bị tiết kiệm, tối ưu hóa việc sử dụng nước, và thu gom nước mưa, với thang điểm từ 12 đến 26.
  3. Vật liệu và tài nguyên: Khuyến khích sử dụng vật liệu tái chế và bền vững, giảm thiểu chất thải xây dựng, giúp công trình có thể đạt 14 đến 28 điểm.
  4. Tiếp cận môi trường: Đảm bảo công trình thân thiện với môi trường qua các biện pháp giảm ô nhiễm và kết nối không gian xanh, với điểm số từ 11 đến 25.
  5. Chất lượng không khí trong nhà: Cải thiện môi trường bên trong bằng cách tăng cường thông gió và kiểm soát độ ẩm, giúp công trình đạt từ 11 đến 25 điểm.
  6. Tiếp cận giao thông: Đánh giá tính tiện lợi về giao thông công cộng và thiết kế lối đi cho người đi bộ và xe đạp, giúp công trình đạt từ 11 đến 25 điểm.
  7. Sức khỏe và phúc lợi: Tập trung vào thiết kế không gian sống lành mạnh với ánh sáng tự nhiên và không gian xanh, từ 11 đến 25 điểm.
  8. Quản lý môi trường: Yêu cầu một hệ thống quản lý môi trường hiệu quả và trách nhiệm xã hội, cũng trong thang điểm từ 11 đến 25

>>> Xem chi tiết tại LEED là gì? Các tiêu chí đánh giá tòa nhà theo tiêu chuẩn LEED

2. BREEAM (Building Research Establishment Environmental Assessment Method)

  • Nguồn gốc: Building Research Establishment tại vương quốc Anh
  • Năm ra đời: 1990.
  • Khu vực áp dụng: Chủ yếu ở Châu Âu.
  • Số lượng công trình đạt chứng nhận: Khoảng 600.000 công trình.
  • Cấp độ chứng nhận: Pass, Good, Very Good, Excellent, Outstanding.
  • Mục tiêu chính: BREEAM tập trung vào hiệu quả năng lượng, sức khỏe người dùng và quản lý tài nguyên, giúp giảm phát thải và tối ưu hóa môi trường sống qua các tiêu chí chặt chẽ về bền vững.

10 yếu tố đánh giá của chứng nhận BREEAM
10 yếu tố đánh giá của chứng nhận BREEAM

BREEAM đánh giá các công trình qua nhiều hạng mục, bao gồm:

  1. Năng lượng: Tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí thải carbon.
  2. Sức khỏe và An sinh: Tăng cường môi trường sống lành mạnh cho cư dân.
  3. Đổi mới: Khuyến khích áp dụng các biện pháp và công nghệ mới nhằm tăng tính bền vững.
  4. Sử dụng đất đai: Quản lý và tối ưu hóa không gian đất.
  5. Vật liệu: Sử dụng vật liệu bền vững và giảm thiểu rác thải xây dựng.
  6. Quản lý: Đảm bảo quy trình quản lý môi trường hiệu quả trong suốt vòng đời dự án.
  7. Ô nhiễm: Giảm thiểu ô nhiễm không khí, nước và đất.
  8. Chuyên chở: Thuận tiện cho giao thông xanh và kết nối với phương tiện công cộng.
  9. Rác thải: Quản lý và giảm thiểu rác thải phát sinh từ công trình.
  10. Nước uống: Tiết kiệm và quản lý sử dụng nước hiệu quả

>>> Xem chi tiết tại BREEAM – Hệ thống chứng nhận công trình xây dựng bền vững

3. Green Star

  • Nguồn gốc: Hội đồng Công trình Xanh của Úc (GBCA)
  • Năm ra đời: 2003.
  • Khu vực áp dụng: Australia, New Zealand và Nam Phi.
  • Số lượng công trình đạt chứng nhận: Hơn 3.000 công trình
  • Cấp độ chứng nhận: 1 sao đến 6 sao (6 sao là cao nhất).
  • Mục tiêu chính: Green Star đánh giá tính bền vững dựa trên các yếu tố như năng lượng, nước, chất lượng môi trường trong nhà và quản trị. Giúp phát triển đô thị xanh, bền vững ở các khu vực áp dụng.

6 cấp độ đánh giá của chứng nhận Green Star
6 cấp độ đánh giá của chứng nhận Green Star

Các hạng mục đánh giá của Green Star gồm:

  • Hiệu quả năng lượng: Đánh giá mức độ hiệu quả trong sử dụng năng lượng, khuyến khích các thiết kế giảm tiêu thụ và hạn chế sự phụ thuộc vào năng lượng không tái tạo.
  • Bảo tồn nước: Đánh giá các biện pháp tiết kiệm nước và quản lý nước hiệu quả.
  • Chất lượng môi trường trong nhà: Kiểm tra các yếu tố như chất lượng không khí, ánh sáng, âm thanh và nhiệt độ, đảm bảo sức khỏe và sự thoải mái cho người sử dụng.
  • Lựa chọn vật liệu: Khuyến khích sử dụng vật liệu bền vững, tái chế hoặc ít tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Sử dụng đất và sinh thái: Xem xét ảnh hưởng của dự án đối với hệ sinh thái địa phương và thúc đẩy bảo vệ đa dạng sinh học.
  • Phát thải: Đánh giá các biện pháp giảm thiểu khí thải nhà kính và chất ô nhiễm.
  • Đổi mới: Khen thưởng các dự án có sáng kiến vượt trội, áp dụng các giải pháp bền vững tiên tiến.

>>> Tìm hiểu thềm về Green Star: hệ thống chứng nhận xanh hàng đầu Australia

4. HQE (Haute Qualité Environnementale)

  • Nguồn gốc: Pháp.
  • Năm ra đời: 1995.
  • Khu vực áp dụng: Chủ yếu ở Pháp và Châu Âu.
  • Số lượng công trình đạt chứng nhận: Hơn 1.500 công trình.
  • Mục tiêu chính: HQE giúp giảm thiểu tác động môi trường, nâng cao chất lượng cuộc sống và phúc lợi xã hội, dựa trên các tiêu chí như kiểm soát năng lượng, quản lý nước và không khí.

Chứng nhận công trình xanh HQE - Haute Qualité Environnementale của Pháp
Chứng nhận công trình xanh HQE – Haute Qualité Environnementale của Pháp

HQE (Haute Qualité Environnementale) là chứng nhận môi trường được công nhận rộng rãi trong ngành xây dựng, khẳng định cam kết của các dự án về phát triển bền vững. Chứng nhận này đánh giá và công nhận các thực hành tốt nhất trong việc xây dựng và vận hành các tòa nhà, bao gồm cả việc phát triển đô thị bền vững. HQE áp dụng cho toàn bộ vòng đời của một tòa nhà từ xây dựng, cải tạo đến vận hành, áp dụng cho cả các tòa nhà không phải nhà ở, nhà ở dân cư, biệt thự và các khu quy hoạch đô thị.

Chứng nhận HQE gia tăng giá trị cho các dự án nhờ vào:

  • Đề án kỹ thuật toàn diện cho các loại tòa nhà như văn phòng, khách sạn, và các khu thương mại.
  • Khả năng cấp chứng nhận toàn cầu nhờ việc kết hợp các tiêu chí chung và các chỉ số chuẩn quốc tế.
  • Chứng nhận từ bên thứ ba, đảm bảo tính độc lập và công nhận chất lượng cao của dự án.

The Villa Hội An - Công trình khách sạn xanh HQE (Pháp) đầu tiên tại Việt Nam
The Villa Hội An – Công trình khách sạn xanh HQE (Pháp) đầu tiên tại Việt Nam

Các yếu tố quan trọng được xem xét bao gồm:

  • Hiệu quả năng lượng: Tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng.
  • Môi trường và sức khỏe: Giảm tác động tiêu cực đến môi trường và cải thiện sự thoải mái, sức khỏe cho người sử dụng.

5. DGNB (Deutsche Gesellschaft für Nachhaltiges Bauen)

  • Nguồn gốc: Hội đồng Xây dựng Bền vững Đức (German Sustainable Building Council)
  • Năm ra đời: 2009.
  • Khu vực áp dụng: Đức và các nước châu Âu.
  • Số lượng công trình đạt chứng nhận: Hơn 9.000 công trình.
  • Cấp độ chứng nhận: Bạc, Vàng và Bạch kim.
  • Mục tiêu chính: DGNB đánh giá bền vững toàn diện, bao gồm môi trường, con người và khả năng thương mại, với thiết kế linh hoạt phù hợp nhiều loại công trình.

Chứng nhận DGNB gồm 3 cấp độ
Chứng nhận DGNB gồm 3 cấp độ

Các nguyên tắc của DGNB bao gồm yếu tố môi trường, kinh tế và văn hóa xã hội, giúp tạo ra các công trình có khả năng tồn tại lâu dài và chất lượng vượt trội. Hệ thống này đã trở thành một trong những tiêu chuẩn hàng đầu về chứng nhận bền vững trên toàn cầu, sử dụng các phương pháp tiên tiến như đánh giá vòng đời để tối ưu hóa các dự án xây dựng.

Bema Group đạt được chứng nhận DGNB Gold
Bema Group đạt được chứng nhận DGNB Gold

6. CASBEE (Comprehensive Assessment System for Built Environment Efficiency)

  • Nguồn gốc: Viện Năng lượng và Kỹ thuật Tiết kiệm Năng lượng (IBEC), Nhật Bản.
  • Năm ra đời: 2001.
  • Khu vực áp dụng: Chủ yếu tại Nhật Bản.
  • Số lượng công trình đạt chứng nhận: Hơn 2.000 công trình.
  • Cấp độ chứng nhận: S, A, B+, B-, C.
  • Mục tiêu chính: CASBEE tập trung vào tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường địa phương và cải thiện vi khí hậu cho các dự án tư nhân và công cộng tại Nhật.

Mục tiêu chính của CASBEE là khuyến khích xây dựng bền vững bằng cách cung cấp một công cụ để đánh giá và xác định các khía cạnh có thể cải thiện trong thiết kế và quản lý công trình nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. CASBEE đánh giá các yếu tố như:

  • Tiết kiệm năng lượng và tài nguyên
  • Quản lý nước và chất thải
  • Môi trường bên trong (như chất lượng không khí, ánh sáng tự nhiên, sự thoải mái của người sử dụng)
  • Tác động môi trường bên ngoài (như ô nhiễm, bảo vệ cảnh quan, giảm khí thải CO2

7. WELL Building Standard

  • Nguồn gốc: Tổ chức Quốc tế WELL Building Institute (IWBI), Mỹ.
  • Năm ra đời: 2014.
  • Khu vực áp dụng: Hơn 70 quốc gia.
  • Số lượng công trình đạt chứng nhận: Hơn 3.000 công trình.
  • Cấp độ chứng nhận: Silver, Gold, Platinum.
  • Mục tiêu chính: WELL hướng đến sức khỏe và hạnh phúc người sử dụng, dựa trên các yếu tố như chất lượng không khí, ánh sáng, nước và tiện nghi.

Các dự án phải thực hiện một số chiến lược hoặc tính năng cụ thể trong 10 khái niệm WELL, bao gồm Không khí, Nước, Tiện nghi nhiệt, Ánh sáng, Vận động, Dinh dưỡng, Âm thanh, Tâm lý, Cộng đồng và Vật liệu. 

Các yếu tố cần thiết trong khái niệm WELL
Các yếu tố cần thiết trong khái niệm WELL

Để chứng minh việc tuân thủ yêu cầu chương trình, các dự án cần nộp tài liệu, được đánh giá và kiểm tra bởi bên thứ ba. Mỗi tính năng tối ưu hóa đạt được sẽ mang lại điểm số cho chứng nhận WELL. Sau khi đạt được, các dự án sẽ nhận được bảng chứng nhận thể hiện một trong bốn cấp độ chứng nhận dựa trên tổng số điểm đạt được.

  • Chứng nhận WELL Đồng: 40 điểm; không yêu cầu điểm tối thiểu cho mỗi khái niệm.
  • Chứng nhận WELL Bạc: 50 điểm; yêu cầu tối thiểu 1 điểm cho mỗi khái niệm.
  • Chứng nhận WELL Vàng: 60 điểm; yêu cầu tối thiểu 2 điểm cho mỗi khái niệm.
  • Chứng nhận WELL Platinum: 80 điểm; yêu cầu tối thiểu 3 điểm cho mỗi khái niệm

4 cấp độ của chứng nhận WELL
4 cấp độ của chứng nhận WELL

>>> Tìm hiểu nhanh về Tiêu chuẩn xây dựng WELL là gì? Tìm hiểu về WELL v2

8. EDGE (Excellence in Design for Greater Efficiencies)

  • Nguồn gốc: Tổ chức Tài chính Thế giới (IFC)
  • Năm ra đời: 2014.
  • Khu vực áp dụng: Hơn 170 quốc gia.
  • Số lượng công trình đạt chứng nhận: Hơn 9.300 công trình.
  • Mục tiêu chính: EDGE tập trung vào tiết kiệm chi phí, dễ tiếp cận với tiêu chí xanh đơn giản (năng lượng, nước, vật liệu), phù hợp cho các thị trường mới nổi.

Chứng chỉ EDGE tập trung vào việc áp dụng các giải pháp kỹ thuật xanh, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong khi vẫn đảm bảo yếu tố kinh tế. Các công trình có thể là nhà ở, chung cư, văn phòng, khách sạn, trung tâm thương mại..

Tiêu chuẩn đánh giá của chứng nhận EDGE

Để đạt chứng chỉ EDGE, công trình phải giảm ít nhất 20% mức tiêu thụ năng lượng, nước và vật liệu so với các công trình thông thường. Các tiêu chí chính bao gồm:

  • Tiết kiệm năng lượng: Áp dụng các hệ thống tiết kiệm năng lượng, sử dụng năng lượng tái tạo, và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.
  • Tiết kiệm nước: Sử dụng thiết bị tiết kiệm nước, tái sử dụng nước thải và lắp đặt hệ thống quản lý nước thông minh.
  • Sử dụng vật liệu bền vững: Ưu tiên vật liệu có nguồn gốc bền vững và khuyến khích tái chế, tái sử dụng nguyên liệu xây dựng.

Chứng chỉ EDGE có 3 cấp độ:

  • EDGE Certified: Tiết kiệm ít nhất 20% năng lượng, nước và vật liệu.
  • EDGE Advanced (Zero Carbon Ready): Tiết kiệm ít nhất 40%.
  • Zero Carbon: Tiết kiệm ít nhất 50%, đây là cấp độ cao nhất và cho thấy cam kết mạnh mẽ với việc xây dựng bền vững.

>>> Xem chi tiết về EDGE – Tiêu chuẩn Xanh giúp tiết kiệm tài nguyên & giảm phát thải

Các cấp độ của chứng chỉ EDGE

9. Green Globes

  • Nguồn gốc: Green Building Initiative (GBI), Mỹ.
  • Năm ra đời: 2004.
  • Khu vực áp dụng: Hoa Kỳ và Canada.
  • Số lượng công trình đạt chứng nhận: Hơn 60 công trình.
  • Cấp độ chứng nhận: 1 đến 4 Green Globes.
  • Mục tiêu chính: thúc đẩy xây dựng các tòa nhà thương mại bền vững, lành mạnh và có khả năng phục hồi, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường

Green Globes là một hệ thống đánh giá toàn diện dựa trên khoa học, bao gồm ba yếu tố chính: tính bền vững môi trường, sức khỏe và sự phúc lợi của người sử dụng, và khả năng chịu đựng, phục hồi của công trình. Chứng nhận này cho phép tòa nhà đạt từ một đến bốn "Green Globes" tùy thuộc vào mức độ đạt được các tiêu chí bền vững (35%-100%).

Các tòa nhà Green Globes đạt ít nhất 35% điểm trong hơn 1.000 điểm có thể áp dụng cho dự án, với các mức chứng nhận cụ thể như sau:

  • One Green Globes: đạt từ 35% đến 54% tiêu chí
  • Two Green Globes: đạt từ 55% đến 69%
  • Three Green Globes: đạt từ 70% đến 84%
  • Four Green Globes: đạt từ 85% đến 100%

4 cấp độ của chứng nhận Green Globes
4 cấp độ của chứng nhận Green Globes

10. LOTUS

  • Nguồn gốc: Hội đồng Công trình Xanh Việt Nam (VGBC – Vietnam Green Building Council.
  • Năm ra đời: 2010.
  • Khu vực áp dụng: Việt Nam.
  • Số lượng công trình đạt chứng nhận: 71 công trình.
  • Cấp độ chứng nhận: Certified, Silver, Gold, Platinum.
  • Mục tiêu chính: LOTUS thúc đẩy phát triển bền vững nội địa, giảm chi phí vận hành và thân thiện môi trường, phù hợp với khí hậu và điều kiện Việt Nam.

LOTUS là hệ thống chứng nhận công trình xanh đầu tiên tại Việt Nam. Hệ thống này kết hợp các tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam với các tiêu chuẩn quốc tế nhằm thiết lập các tiêu chí xanh cho các công trình. 

Hệ thống LOTUS bao gồm nhiều công cụ đánh giá cho các loại công trình khác nhau như công trình xây mới, cải tạo, nhà ở và nội thất. Các tiêu chí trong LOTUS được chia thành chia thành hai nhóm: Tiêu chí bắt buộc và Tiêu chí tự nguyện. 

Các tiêu chí bắt buộc bao gồm các yếu tố quan trọng như năng lượng, nước, vật liệu & tài nguyên, sức khỏe & tiện nghi, địa điểm & sinh thái và quản lý, trong khi nhóm tiêu chí tự nguyện khuyến khích các dự án thể hiện Hiệu năng vượt trội. 

Các cấp độ đánh giá của chứng chỉ LOTUS bao gồm:

  • LOTUS Certified (40% tiêu chuẩn)
  • LOTUS Silver (55%)
  • LOTUS Gold (65%)
  • LOTUS Platinum (75%)

>>> Chi tiết tại Chứng nhận LOTUS: Tiêu chuẩn xanh cho công trình Việt Nam

11. NABERS (National Australian Built Environment Rating System)

  • Nguồn gốc: Australia.
  • Năm ra đời: 1999.
  • Khu vực áp dụng: Chủ yếu tại Úc.
  • Số lượng công trình đạt chứng nhận: 2502 công trình.
  • Mục tiêu chính: NABERS được thiết kế để đo lường và thúc đẩy hiệu suất môi trường của các tòa nhà, tập trung vào các lĩnh vực như năng lượng, nước, chất thải và chất lượng môi trường trong nhà. Nó giúp chủ sở hữu tòa nhà cải thiện hiệu quả vận hành, giảm chi phí và góp phần bảo vệ hành tinh khỏe mạnh hơn..

NABERS không chỉ có tại Úc mà còn được áp dụng ở New Zealand và Vương quốc Anh, hỗ trợ các chính sách giảm phát thải và cải thiện hiệu suất năng lượng toàn cầu.

Quy trình từ cam kết đến đạt chứng nhận NABERS
Quy trình từ cam kết đến đạt chứng nhận NABERS

Các tiêu chí đánh giá bao gồm:

  • Năng lượng: Hiệu quả sử dụng năng lượng, như tiêu thụ điện và khí đốt.
  • Nước: Mức sử dụng và tái chế nước.
  • Chất thải: Quản lý và tái chế chất thải.
  • Chất lượng môi trường trong nhà (IEQ): Đánh giá sự thoải mái trong môi trường làm việc, như không khí, ánh sáng và nhiệt độ.

6 cấp độ của chứng nhận NABERS
6 cấp độ của chứng nhận NABERS

12. Living Building Challenge

  • Nguồn gốc: Tổ chức Nhà xanh Mỹ (USGBC)
  • Năm ra đời: 2006.
  • Khu vực áp dụng: Thái Bình Dương.
  • Số lượng công trình đạt chứng nhận: Hơn 200 công trình.
  • Mục tiêu chính: thúc đẩy việc xây dựng các công trình hoàn toàn tự duy trì, không sử dụng năng lượng hóa thạch và không thải khí gây hiệu ứng nhà kính. Các công trình đạt chứng nhận này phải sử dụng vật liệu bền vững, tạo ra môi trường sống an toàn và lành mạnh, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng tài nguyên và hòa mình với thiên nhiên xung quanh.

Các mục tiêu chính của chứng nhận Living Building Challenge
Các mục tiêu chính của chứng nhận Living Building Challenge

Chứng chỉ Living Building Challenge yêu cầu các công trình đạt 20 tiêu chí nghiêm ngặt liên quan đến năng lượng, nước, vật liệu, môi trường, sức khỏe và hiệu suất. Các công trình phải chứng minh khả năng tự duy trì về năng lượng và nước, đồng thời phải không gây ô nhiễm hay thải ra khí thải độc hại.

Công trình tiêu biểu của chứng nhận Living Building Challenge
Công trình tiêu biểu của chứng nhận Living Building Challenge

Các chứng chỉ Xanh phổ biến tại Việt Nam

Tại Việt Nam, có ba tiêu chuẩn xanh phổ biến để đánh giá chất lượng và mức độ “Xanh” của một công trình khu dân cư tại Việt Nam, đó là: Tiêu chuẩn LOTUS của Việt Nam, LEED của Mỹ và Tiêu chuẩn EDGE của tổ chức IFC thuộc Ngân hàng Thế giới.

1. LEED (Leadership in Energy and Environmental Design)

  • Số lượng công trình: Việt Nam hiện xếp thứ 28 toàn cầu về số lượng công trình đạt chứng chỉ LEED, tính đến đầu tháng 11/2024, Việt Nam đã đạt 207 công trình/tòa nhà
  • Phân bố địa lý: Các công trình đạt chứng chỉ LEED tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn như TP.HCM và Hà Nội, nơi có nhiều dự án quy mô lớn và nhu cầu cao về tiêu chuẩn bền vững.
  • Công trình tiêu biểu: Một số công trình nổi bật gồm tòa nhà Capital Place, Deutsches Haus Ho Chi Minh City, Vietcombank Tower (LEED Platinum cho tòa nhà văn phòng), Atlas Hotel ở Hội An, và Golden Crown ở Hải Phòng (đạt cấp Silver cho loại hình công trình dân cư)​

2. LOTUS

  • Số lượng công trình: Việt Nam hiện tại có 105 công trình/dự án đăng ký chứng nhận Lotus, trong đó đã đạt được 71 công trình/dự án
  • Phân bố địa lý: LOTUS chủ yếu áp dụng ở các thành phố lớn, đặc biệt là TP.HCM và Hà Nội, nơi thị trường xây dựng xanh đang phát triển.
  • Công trình tiêu biểu: Các công trình tiêu biểu của LOTUS thường là các dự án thương mại và dân cư lớn, có thiết kế chú trọng đến yếu tố tiết kiệm năng lượng và nước nhằm giảm thiểu chi phí vận hành và bảo vệ môi trường như AEON Mall Hue, Trung tâm nghiên cứu, đào tạo ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng xanh tại Việt Nam, The Sentry Z, Kho vận Sembcorp Infra Services Logistics Park Nghệ An,…

Các công trình tiêu biểu đạt chứng nhận LOTUS trong năm 2023
Các công trình tiêu biểu đạt chứng nhận LOTUS trong năm 2023

3. EDGE (Excellence in Design for Greater Efficiencies)

  • Số lượng công trình: đến hết quý 3/2024, Việt Nam có tổng số 232 công trình đạt chứng nhận xanh EDGE với hơn 5,1 triệu m² sàn
  • Phân bố địa lý: EDGE có mặt trên khắp cả nước, đặc biệt tại các khu vực có nhiều dự án công nghiệp và khu dân cư, với TP.HCM và Hà Nội là hai trung tâm chính.
  • Công trình tiêu biểu: EDGE được áp dụng nhiều ở các công trình dân cư và công nghiệp như The Nexus, TD Tower, Artisan Park, The Ocean Villas Quy Nhơn,…

 

4. Điểm khác biệt của 3 chứng chỉ LEED, LOTUS, EDGE

 

Tiêu chíLOTUSLEEDEDGE
Tổ chức phát triểnVGBC (Hội đồng Công trình Xanh Việt Nam)USGBC (Hội đồng Công trình Xanh Hoa Kỳ)IFC (Tập đoàn Tài chính Quốc tế, World Bank)
Phát hành lần đầu201019982013
Phạm vi áp dụngViệt NamToàn cầuCác nước đang phát triển
Hệ thống đánh giáDựa trên điểm sốDựa trên điểm sốDựa trên hiệu suất thiết kế
Cấp độ chứng nhậnCertified, Silver, Gold, PlatinumCertified, Silver, Gold, PlatinumEDGE Certified (chỉ 1 cấp độ)
Loại hình công trìnhNhà ở, thương mại, công nghiệpNhà ở, thương mại, cộng đồngNhà ở, thương mại, công nghiệp
Yêu cầu cơ bảnHoàn thành 08 tiêu chí tiền đềHoàn thành 12 tiêu chí tiền đềGiảm ít nhất 20% năng lượng, nước, và vật liệu
Năng lượngTuân thủ QCVN 09:2017/BXDTuân thủ ASHRAE 90.1-2010Giảm 20% năng lượng
NướcKhuyến khíchBắt buộc giảm tiêu thụGiảm 20% lượng nước
Vật liệuSử dụng vật liệu bền vữngYêu cầu EPD (Công bố môi trường)Giảm 20% năng lượng hóa thạch trong vật liệu
Chất lượng không khí trong nhàTuân thủ TCVN 5687:2010ASHRAE 62.1-2010Không yêu cầu
Chiếu sáng tự nhiênKhuyến khíchBắt buộc tối ưu chiếu sángKhông yêu cầu
Thiết kế gắn kết thiên nhiênKhuyến khíchKhông yêu cầuKhông yêu cầu
Thiết bị sử dụng nước hiệu quảKhuyến khíchBắt buộcBắt buộc
Giảm nước sử dụng ngoài trờiTương tựTương tựTương tự
Nước cho tháp giải nhiệtKhông yêu cầuYêu cầuKhông yêu cầu
Chống lũ lụtYêu cầuKhông yêu cầuKhông yêu cầu
Phát triển đất tái chếKhông yêu cầuYêu cầuKhông yêu cầu
Quản lý nước mưaYêu cầuYêu cầu cao hơnYêu cầu
Quản lý chất thải xây dựngKhuyến khích phân loại và tái chế rácYêu cầu phân loại và tái chế rácYêu cầu phân loại và tái chế rác
Chi phí chứng nhận (12,000 m²)~4,780 USD~8,780 USD~1,500 USD
Chi phí chứng nhận (30,000 m²)~8,610 USD~21,310 USD~2,500 USD
Chứng nhận có thời hạn5 năm (có thể gia hạn)1 năm (có thể gia hạn)Không có thời gian gia hạn
Yêu cầu kiểm toán tại hiện trườngKhông yêu cầuYêu cầuKhông yêu cầu
Công cụ hỗ trợ và nền tảng trực tuyếnMiễn phí hỗ trợPhí trả cho các dịch vụ trực tuyếnPhí trả cho các dịch vụ trực tuyến

Vậy

  • LOTUS là lựa chọn phù hợp cho các dự án ở Việt Nam, đặc biệt đối với các dự án có ngân sách hạn chế và cần áp dụng các tiêu chuẩn phù hợp với điều kiện xây dựng trong nước.
  • LEED phù hợp cho các dự án quốc tế hoặc các doanh nghiệp có nhu cầu chứng nhận công trình xanh được công nhận toàn cầu. Với các tiêu chuẩn khắt khe hơn về hiệu quả năng lượng, chất lượng không khí và quản lý chất thải, LEED giúp tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • EDGE được thiết kế cho các nước đang phát triển, với các yêu cầu đơn giản hóa để giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa tài nguyên trong các dự án.

Mỗi chứng nhận công trình xanh đều đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng, với các tiêu chuẩn và yêu cầu riêng biệt, phù hợp với từng thị trường và khu vực. Từ các chứng nhận quốc tế phổ biến như LEED, BREEAM, đến các hệ thống đánh giá bản địa như LOTUS tại Việt Nam, mỗi chứng nhận đều cung cấp những công cụ và tiêu chuẩn giúp chủ đầu tư và các đơn vị quản lý xây dựng những công trình an toàn, hiệu quả và thân thiện với môi trường. Việc chọn lựa chứng nhận phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả vận hành mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của cộng đồng và môi trường xung quanh.

Tin tức khác
Saigon Office - Chuyên cho thuê văn phòng TPHCM

Văn phòng truyền thống là gì? Doanh nghiệp nào nên chọn văn phòng truyền thống

Việc xác định mô hình văn phòng là vô cùng cần thiết trong những bước đầu xây dựng doanh nghiệp. Ngày nay các loại hình văn phòng rất đa dạng, trong đó văn phòng truyền thống được biết đến từ lâu, tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ khái niệm về mô hình này. Hãy cùng Saigon Office tìm hiểu văn phòng truyền thống và những điều cần biết, để có cái nhìn bao quát hơn về mô hình văn phòng này.  Văn phòng truyền thống Văn phòng truyền thống là gì? Văn phòng truyền thống còn có tên gọi khác là văn phòng làm việc riêng. Đây là mô hình quen thuộc, đặc thù với chức năng sở hữu và quản lý chỉ thuộc về duy nhất một doanh nghiệp. So với các dạng văn phòng khác, văn phòng truyền thống vẫn chiếm tỷ lệ lớn về nguồn cung hiện nay. Văn phòng truyền thống thiết kế không gian riêng Loại hình văn phòng này có tính cố định và riêng tư cao. Vì thế, doanh nghiệp thường hoạt động lâu dài và có thể tùy ý thiết kế không gian làm việc, bố trí nội  thất theo mong muốn. Không chỉ làm việc thường xuyên, văn phòng truyền thống còn là nơi gặp gỡ, tiếp đón đối tác và tạo dựng hình ảnh công ty. Đặc điểm của văn phòng truyền thống Văn phòng truyền thống có những đặc điểm sau: Thuộc sở hữu hoặc quản lý của một doanh nghiệp độc lập, không chia sẻ với doanh nghiệp khác. Có trụ sở, địa chỉ, thông tin liên hệ cụ thể, rõ ràng. Các phòng ban được phân chia không gian làm việc bằng vách ngăn cứng (tường, phòng riêng…)…nhưng vẫn thuộc cùng một mặt sàn cố
Saigon Office - Chuyên cho thuê văn phòng TPHCM

Hiểu đúng về văn phòng làm việc | Tầm quan trọng của văn phòng

Trên thực tế, văn phòng không phải là một khái niệm xa lạ, tuy nhiên không phải ai cũng nắm rõ kiến thức về mô hình này. Đặc biệt, nếu có dự định tìm kiếm văn phòng cho thuê hay đầu tư, thiết kế xây dựng thì hiểu chi tiết sẽ giúp các doanh nghiệp, người đầu tư có được quyết định chính xác khi lựa chọn. Cùng Saigon Office tìm hiểu khái niệm văn phòng là gì? Chức năng và tầm quan trọng của văn phòng làm việc qua bài viết sau đây! Tìm hiểu khái niệm, chức năng và tầm quan trọng của văn phòng từ A-Z Văn phòng là gì? Văn phòng được hiểu là nơi làm việc hay khu vực làm việc của các doanh nghiệp, công ty hoặc đơn vị tổ chức. Văn phòng thường được đặt tại tòa nhà cao ốc, sắp xếp không gian để tạo một môi trường làm việc thuận lợi nhất cho các doanh nghiệp. Một văn phòng dù lớn hay nhỏ cũng cần có sự bố trí và sắp xếp phù hợp, đủ trang thiết bị từ bàn ghế máy tính để nhân viên có thể làm việc. Văn phòng là nơi làm việc chung của doanh nghiệp Khái niệm truyền thống Khi nhắc đến văn phòng, công sở người ta hay  nghĩ thường hay nghĩ đó là nơi thực hiện mọi hoạt động quản lý và văn thư. Đó là lĩnh vực nhất định trong kinh doanh. Tất cả các chức năng kinh doanh được quy định và chỉ đạo từ văn phòng. Nó thu thập và lưu trữ thông tin về văn phòng. Văn phòng làm việc theo kiểu truyền thống Nơi tập trung nhiều nhất của hoạt động thủ tục giấy tờ thường được gọi là
Saigon Office - Chuyên cho thuê văn phòng TPHCM

Văn phòng hiện đại là gì? 4 Lợi thế khi doanh nghiệp áp dụng mô hình mày

Văn phòng hiện đại xuất hiện như một làn gió mới phá vỡ những quy tắc gò bó, nhàm chán của những mô hình văn phòng truyền thống thế hệ trước. Một văn phòng làm việc có tốt hay không ít nhiều cũng ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất làm việc và khả năng sáng tạo của nhân viên. Vì vậy, một mô hình văn phòng hiện đại được thiết kế đẹp mắt, thoải mái và tiện lợi sẽ góp phần gia tăng hứng thú và năng suất làm việc của toàn bộ doanh nghiệp. Văn phòng hiện đại là gì? Tìm hiểu về lợi ích và các loại hình văn phòng hiện đại Sơ lược về mô hình văn phòng hiện đại Khái niệm Một văn phòng hiện đại không nhất thiết phải đầu tư thiết bị công nghệ cao. Sự “hiện đại” được thể hiện qua các tổ chức và sắp xếp nơi làm việc theo kiểu mới. Mục tiêu của việc này đó là tạo ra không gian lý tưởng để nhân viên có thể làm việc với mức năng suất cao, cũng như là thể hiện rõ nét văn hóa của một doanh nghiệp. Đặc trưng Theo Nikita Kochergin, Giám đốc Bộ phận Trung tâm Liên lạc và Truyền thông Hợp nhất: “Văn phòng hiện đại là văn phòng kỹ thuật số. Trong đó, nhân viên sẽ không bị ràng buộc quá nhiều tại nơi làm việc của họ. Họ có thể làm việc ở bất cứ nơi đâu, miễn là phù hợp với họ. Một văn phòng như vậy sẽ thích ứng với bất kỳ sự thay đổi nào của công ty hoặc tác động bởi ngoại cảnh”. Mô hình văn phòng hiện đại Ưu điểm và vai trò của văn phòng làm việc
Saigon Office - Chuyên cho thuê văn phòng TPHCM

Văn phòng chia sẻ là gì? #12 Shared Office Space tại TPHCM

Văn phòng chia sẻ đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo môi trường làm việc chuyên nghiệp. Tại TP.HCM, nhu cầu này không ngừng gia tăng khi các doanh nghiệp, từ startup đến tập đoàn lớn, tìm kiếm giải pháp linh hoạt, hiện đại. Với khả năng cung cấp không gian làm việc sẵn sàng, đầy đủ tiện ích mà không cần đầu tư ban đầu lớn, văn phòng chia sẻ mang lại sự thuận tiện tối đa. Đặc biệt, các không gian này còn tạo cơ hội kết nối, mở rộng quan hệ kinh doanh, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong bối cảnh thị trường cạnh tranh. Văn phòng chia sẻ tại TP.Hồ Chí Minh Tìm hiểu về văn phòng chia sẻ? Văn phòng chia sẻ là gì? Văn phòng chia sẻ (Shared Office) là mô hình không gian làm việc linh hoạt, trong đó nhiều doanh nghiệp, cá nhân hoặc nhóm làm việc cùng thuê chung chỗ ngồi trong một sàn hoặc một văn phòng riêng (private office) do đơn vị vận hành (business center) cung cấp. Mô hình này giúp tối ưu chi phí bằng cách chia sẻ các khu vực ít sử dụng như pantry, phòng họp, khu tiếp khách, nhưng vẫn đảm bảo không gian làm việc chuyên nghiệp với đầy đủ tiện ích. Định nghĩa về văn phòng chia sẻ – Shared Office Đặc điểm của văn phòng chia sẻ Sẵn sàng làm việc ngay: Khách thuê chỉ cần mang máy tính đến làm việc mà không cần đầu tư nội thất hay trang thiết bị. Văn phòng đã được trang bị đầy đủ bàn ghế, internet tốc độ cao, lễ tân, bảo vệ, và hệ thống điều hòa. Hợp
Saigon Office - Chuyên cho thuê văn phòng TPHCM

Văn phòng ảo là gì? Doanh nghiệp có nên thuê văn phòng ảo?

Dịch vụ cho thuê văn phòng ảo phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây. Loại hình văn phòng này được các doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp nước ngoài ưa chuộng. Ngay từ những ngày đầu xuất hiện ở Việt Nam, dịch vụ cho thuê địa chỉ kinh doanh đã nhanh chóng thu hút nhiều sự quan tâm bởi những giá trị to lớn mà nó mang lại. Hãy cùng Saigon office tìm hiểu mô hình văn phòng này nhé. VĂN PHÒNG ẢO LÀ GÌ? DOANH NGHIỆP CÓ NÊN THUÊ VĂN PHÒNG ẢO? Văn phòng ảo là gì? Văn phòng ảo – Virtual Office là một thuật ngữ dùng để chỉ dịch vụ cho thuê văn phòng đại diện doanh nghiệp. Đây được xem là địa điểm đảm bảo yêu cầu pháp lý của doanh nghiệp, có thể hiểu đơn giản là địa chỉ dùng để đăng ký kinh doanh. Văn phòng ảo cũng đáp ứng được nhu cầu đặt trụ sở của doanh nghiệp. Cung cấp đầy đủ các thiết bị làm việc như máy tính, máy in, máy fax, wifi,… Văn phòng ảo – Virtual Office là gì? Khi sử dụng mô hình dịch vụ này, bạn sẽ tiết kiệm được các khoản chi phí lên tới 90% và hạn chế được các khoản phí phát sinh như tiền thuê mặt bằng, chi phí nhân sự, điện nước và các dịch vụ khác… >>> Xem thêm video: Văn phòng ảo là gì? Văn phòng ảo hoạt động như thế nào? Văn phòng ảo không chỉ đơn thuần là dịch vụ cho thuê văn phòng để đặt địa chỉ công ty. Khi thuê văn phòng ảo, bạn được sử dụng luôn các tiện ích và dịch vụ cộng thêm. Chính vì vậy ngoài vị trí tòa nhà,