Tòa nhà văn phòng hạng A tại quận 1
Tin tức - Sự kiện
Thuật ngữ phổ biến trong ngành môi giới văn phòng cho thuê
THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG ĐIỀU KHOẢN HỢP ĐỒNG THUÊ VĂN PHÒNG Đàm phán hợp đồng thuê văn phòng có thể phức tạp khá phức tạp nếu xét về những thuật ngữ phổ biến trong điều khoản hợp đồng. Có những từ viết tắt, biệt ngữ và từ mà các chuyên gia bất động sản thương mại (CRE) sử dụng hàng ngày và họ cho rằng bạn biết mọi thứ có nghĩa là gì. Để làm cho mọi thứ trở nên phức tạp hơn, cùng một thuật ngữ có thể có nghĩa khác nhau ở các thị trường khác nhau. Vì vậy, nếu bạn không chắc chắn về điều gì đó khi thương lượng hợp đồng thuê văn phòng của mình, hãy hỏi. Trong thời gian chờ đợi, dưới đây là 30 điều khoản cho thuê văn phòng chính mà bạn cần biết: Serviced Office: văn phòng trọn gói dịch vụ Coworking Space: văn phòng chia sẻ Fit out: là quá trình biến sàn thô ban đầu thành không gian đầy đủ chức năng và sẵn sàng đưa vào vận hành sử dụng Mặt bằng (Premises): Địa chỉ tòa nhà và số phòng cụ thể đang cho thuê. Pantry: Pantry văn phòng là khu vực bếp nhỏ dành cho nhân viên nghỉ ngơi, thư giãn, ăn uống, trò chuyện, giao lưu với nhau Sử dụng mặt bằng (Use of premises): Loại hình kinh doanh của người thuê và diện tích sử dụng cho phép. Bên cho thuê (Lessor): Tên chủ nhà; người hoặc tổ chức cho thuê. Bên thuê (Lessee): Tên người thuê; người hoặc tổ chức nhận hợp đồng thuê. Thời hạn thuê (Lease term): Ngày bắt đầu và kết thúc hợp đồng. Lựa chọn gia hạn (Renewal option): Người thuê có thể gia hạn hợp đồng thuê hay không, phải thông báo trước
Tìm hiểu về LOTUS – Hệ thống chứng nhận công trình xanh Việt Nam
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở nên khắc nghiệt, việc xây dựng các công trình bền vững và thân thiện với môi trường đã trở thành xu hướng tất yếu trên toàn cầu. Tại Việt Nam, Hội đồng Công trình Xanh Việt Nam (VGBC) đã phát triển hệ thống tiêu chuẩn LOTUS nhằm đánh giá và chứng nhận các công trình xanh, được điều chỉnh để phù hợp với đặc thù xây dựng và điều kiện khí hậu địa phương. Đây là hệ thống chứng nhận đầu tiên dành riêng cho thị trường Việt Nam, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng bền vững. Tìm hiểu về hệ thống tiêu chí công trình xanh Lotus Định nghĩa chứng nhận LOTUS LOTUS là hệ thống tiêu chí công trình xanh đầu tiên được phát triển đặc biệt cho thị trường xây dựng tại Việt Nam, do Hội đồng Công trình Xanh Việt Nam (VGBC) thiết kế và thực hiện. Đây là một hệ thống chứng nhận tự nguyện, được công nhận quốc tế và nổi bật với các tiêu chuẩn khắt khe về bền vững môi trường và thực hành trách nhiệm xã hội. Điểm đặc biệt của LOTUS so với các chứng nhận quốc tế khác nằm ở việc nó kết hợp chặt chẽ các quy chuẩn xây dựng của Việt Nam và các tiêu chuẩn quốc tế. Tiêu chuẩn này đặt mục tiêu khuyến khích và hướng dẫn việc thiết kế, xây dựng và vận hành các công trình hiệu quả năng lượng, tiết kiệm tài nguyên và thân thiện với môi trường, đồng thời nâng cao sức khỏe và tiện nghi cho người sử dụng. Chứng nhận công trình xanh LOTUS là gì Kể từ khi ra mắt vào năm
Diện tích GFA và NFA được định nghĩa thế nào trong xây dựng?
Trong lĩnh vực xây dựng, GFA (Gross Floor Area) và NFA (Net Floor Area) là hai thuật ngữ phổ biến được sử dụng để tính toán diện tích các công trình. Cả hai chỉ số này đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình thiết kế, đánh giá và quản lý các dự án xây dựng. Trong bài viết dưới đây, Saigon Office sẽ trình bày về GFA và NFA, đồng thời giải thích về định nghĩa, khái niệm cũng như cách tính chúng trong xây dựng. GFA và NFA là gì trong xây dựng GFA là gì? GFA là chữ viết tắt của cụm từ Gross Floor Area– thuật ngữ dùng để chỉ tổng diện tích sàn/ tổng diện tích mặt sàn. Tổng diện tích này bao gồm tất cả các không gian trong và ngoài tòa nhà, bao gồm cả không gian sử dụng và không sử dụng: toàn bộ tầng hầm, tầng trệt và các tầng lầu, độ dày tường, căn hộ áp mái… trong một công trình xây dựng. Tóm lại, GFA là tổng diện tích sàn xây dựng được cấp phép xây của Dự án. GFA – Gross Floor Area là gì? Các không gian và khu vực không được liên kết trực tiếp với tòa nhà sẽ không được tính vào tổng diện tích sàn (GFA). Chẳng hạn, những khu vực như bãi đỗ xe, thang máy, hành lang chung nối các lối đi và các bể chứa… Tổng diện tích sàn xây dựng (GFA) sẽ được tính dựa trên các lô xây dựng riêng biệt. Quá trình tính toán này bao gồm cả phần diện tích ban công của tất cả các tầng trong tòa nhà. >>> Xem thêm video ngắn về định nghĩa GFA Cách tính GFA trong xây
Coworking Space – Mô hình văn phòng làm việc chung ngày được ưa chuộng
Làm việc tại Co-working Space (không gian làm việc chung) không còn là một điều xa lạ với giới startup trẻ và freelancer tại Việt Nam. Đây là một thị trường rộng lớn với nhiều tiềm năng phát triển và đem lại nhiều sự lựa chọn cho cộng đồng coworkers. Mô hình văn phòng này được đông đảo sự chú ý bởi giá trị thực, tối ưu chi phí đem đến nơi làm việc tuyệt vời cá nhân hay các doanh nghiệp. Vậy co-working space là gì? Hãy cùng Saigon Office tìm hiểu loại văn phòng hiện đại này qua bài viết dưới đây nhé. Co-working space Co-working Space là gì? Định nghĩa Co-working space Coworking Space được biết đến là mô hình văn phòng chia sẻ theo kiểu văn phòng hiện đại có mặt tại Việt Nam từ năm 2012. Hiểu đơn giản, đây là hình thức cung ứng không gian làm việc chung, nơi mà các cá nhân, freelancer, startup và thậm chí cả các công ty lớn cùng chia sẻ một không gian làm việc chung. Thay vì thuê một sàn văn phòng riêng biệt, bạn có thể thuê một bàn làm việc, một phòng nhỏ (private office) hoặc thậm chí chỉ một chỗ ngồi chung tại coworking space. Không gian làm việc chung thường được trang bị đầy đủ các tiện nghi như bàn làm việc cá nhân, phòng họp, khu vực thảo luận nhóm, cùng các tiện ích như Wi-Fi tốc độ cao, máy in và quầy cafe. Một số coworking space còn cung cấp thêm các dịch vụ hỗ trợ như tư vấn pháp lý, kế toán và quản lý sự kiện, nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu của các thành viên. Các dịch vụ cơ bản tại Co-Working Space Các dịch vụ cơ bản tại Co-Working Spac Khi sử dụng
Officetel là gì? Tính pháp lý của căn hộ văn phòng Officetel
Officetel là một loại hình bất động sản ra đời ở Hàn Quốc và đã trở nên phổ biến ở nhiều nước phát triển như Mỹ, Nhật Bản,… loại hình bất động sản kết hợp giữa văn phòng và khách sạn, viết tắt bởi hai từ Office và Hotel. Đây là loại hình lưu trú đa năng, chủ sở hữu vừa có thể kết hợp giữa kinh doanh và để ở. Được coi là xu thế mới trong bất động sản để đáp ứng được nhu cầu về nơi ở và văn phòng làm việc của nhiều người kinh doanh hiện nay. Vậy căn hộ officetel là gì? Cùng Saigon Office tìm hiểu thêm nhé! Căn hộ văn phòng Officeltel là gì? Lợi thế – hạn chế và những vấn đề pháp lý Officetel là gì? Khái niệm Officetel là một loại hình bất động sản có thể kết hợp linh hoạt các chức năng như làm việc, lưu trú, nghỉ dưỡng. Theo đó, Officetel được viết tắt bởi từ Office (văn phòng) và Hotel (khách sạn). Khái niệm về căn hộ Officetel Khác với những loại hình văn phòng cứng nhắc truyền thống, Officetel là dạng mô hình văn phòng hiện đại có thể lưu trú chẳng kém gì khách sạn. Đồng thời, với không gian sang trọng và đẳng cấp và đầy đủ tiện nghi, Officetel giúp cho người sử dụng cảm thấy thật sự thư thái và thoải mái tận hưởng cuộc sống kể cả khi đang làm việc. Từ đó năng suất làm việc cũng được nâng lên, chất lượng cuộc sống được phân định ở một tầm cao khác. Với những công ty nhỏ, ít nhân viên 4–10 người vừa khởi nghiệp với nguồn tài chính còn hạn chế thì officetel chính là giải pháp
Tìm hiểu A – Z về Hot Desking: định nghĩa, lợi ích, đối tượng hướng đến
HOT DESKING LÀ GÌ? Hot-desking là một hệ thống không gian làm việc có tổ chức, trong đó những người khác nhau sử dụng bàn làm việc vào những thời điểm khác nhau trên cơ sở đặc biệt. Thông thường, mục đích là tối đa hóa hiệu quả sử dụng không gian và giảm thiểu rủi ro bất động sản bằng cách giảm diện tích văn phòng dư thừa. Tìm hiểu về Hot Desking Hot desking có thể được thực hiện trong văn phòng riêng cũng như không gian làm việc chung. Tính linh hoạt liên quan đến hot-desking thường có liên quan đến sự gia tăng nhân viên mới, trong khi khía cạnh xã hội được coi là một cách để khuyến khích sự hợp tác giữa các ngành. HOT-DESKING HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO? Tìm bàn làm việc, cắm điện vào và bắt đầu làm việc: Bàn làm việc Hot-desking cung cấp không gian cho các chuyên gia làm việc khi cần thiết, trong cả không gian văn phòng riêng và chung. Ổ cắm và điện Bàn làm việc Hot desking thường đi kèm với ổ cắm điện riêng, kết nối WiFi và những không gian dành riêng cách xa bàn làm việc để nhận cuộc gọi — ví dụ: bốt điện thoại hoặc trong các phòng chờ chung. Trong môi trường văn phòng tư nhân, đặc biệt là trong các công ty bán hàng, điện thoại cố định có thể được gắn vào bàn làm việc để các nhân viên khác nhau sử dụng khi cần thiết. Phòng họp có thể đặt trước Hầu hết các sắp xếp hot-desking trong không gian làm việc chung đều cho phép bạn đặt phòng họp thông qua ứng dụng hoặc đăng nhập web. Các giải pháp phong phú
Security Deposit là gì? Tiền ký quỹ trong lĩnh vực cho thuê
SECURITY DEPOSIT LÀ GÌ? Tiền ký quỹ là một khoản tiền được ủy thác hoặc là khoản thanh toán một phần ban đầu trong quá trình mua hàng (thường được sử dụng để ngăn người bán bán một mặt hàng cho người khác trong một khoảng thời gian đã thỏa thuận trong khi người mua xác minh tính phù hợp của mặt hàng, hoặc thu xếp tài chính) – còn được gọi là một khoản thanh toán nghiêm túc, hoặc cách khác, trong quá trình hợp đồng cho thuê để đảm bảo chủ sở hữu tài sản không bị vỡ nợ bởi người thuê và chi phí sửa chữa liên quan đến bất kỳ thiệt hại nào. Trong một số chế độ thuế nhất định, khoản tiền ký quỹ không cần được kê khai như một phần trong tổng thu nhập của bên nhận (cá nhân hoặc công ty) cho đến khi bên gửi tiền hoặc trọng tài đồng ý rằng số tiền đó có thể được sử dụng cho mục đích đã định. Security deposit là gì SECURITY DEPOSIT TRONG LĨNH VỰC CHO THUÊ Những người cho thuê ô tô, căn hộ và bất động sản thương mại thường yêu cầu tiền đặt cọc nhất. Các khoản tiền đặt cọc mà nhiều chủ nhà yêu cầu đối với những người thuê nhà của họ là nguồn gốc của nhiều tranh chấp và kiện tụng. Nhiều thành phố đã ban hành luật quy định cụ thể khả năng chủ nhà giữ lại tiền đặt cọc bảo đảm cho người thuê nhà sau khi người thuê nhà chuyển đi. Một số quốc gia yêu cầu người thuê phải trả tiền lãi vì tiền lãi được thu từ tiền đặt cọc. Các khoản khấu trừ của chủ nhà từ tiền
Ký hiệu và Chữ viết tắt trong Layout sơ đồ mặt bằng Floor Plan
FLOOR PLAN LÀ GÌ? Sơ đồ mặt bằng là một bản vẽ kiến trúc hai chiều thể hiện thiết kế của một ngôi nhà hoặc công trình xây dựng khác từ trên cao. Nó được vẽ trong cái gọi là chế độ xem mặt bằng, như thể bạn đang nhìn xuống một mái nhà vô hình vào tòa nhà. Các ký hiệu trên sơ đồ mặt bằng Sơ đồ mặt bằng thường thể hiện các yếu tố cấu trúc như ký hiệu tường, cửa ra vào, cửa sổ và cầu thang, cũng như thiết bị cơ khí cho hệ thống ống nước, HVAC và điện. Sơ đồ mặt bằng sử dụng các biểu tượng cách điệu thường trông giống như đường viền của các yếu tố mà chúng đại diện. Bồn tắm, bếp nấu, bồn rửa và cầu thang là những ví dụ quen thuộc. Những thứ này có thể xuất hiện cùng với các yếu tố tích hợp trong thiết kế nội thất, như thiết bị, tủ và giá sách. Các đối tượng và kích thước cũng được thể hiện trên sơ đồ mặt bằng bằng các đường liền nét hoặc đường chấm có trọng lượng và kiểu dáng khác nhau. Các ký hiệu sơ đồ mặt bằng tạo nên ngôn ngữ riêng, giống như các công nhân xây dựng có vốn từ vựng riêng mà họ sử dụng để giao tiếp khi làm việc trong các dự án. Bởi vì điều cần thiết đối với các nhà thiết kế và xây dựng để hiểu ngôn ngữ này, sơ đồ mặt bằng bao gồm một yếu tố quan trọng được gọi là chú giải, đóng vai trò như một chìa khóa giúp người xem diễn giải bản vẽ. Chú giải xác định các ký hiệu và ký hiệu kiến trúc
Hệ thống đánh giá hiệu suất điện PEER
Performance Excellence in Power Renewal PEER LÀ GÌ? PEER, là từ viết tắt của Performance Excellence in Power Renewal, là hệ thống toàn diện quốc gia đầu tiên dùng dữ liệu ra quyết định, lấy người tiêu dùng làm trung tâm để đánh giá hiệu suất hệ thống điện; và nó cũng được mô phỏng theo LEED. Hệ thống đánh giá PEER giúp lấp đầy khoảng trống lớn trong phong trào lưới điện thông minh, tạo cơ hội cho các hệ thống điện đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách phân biệt hiệu suất của chúng và thể hiện các kết quả có ý nghĩa. Trong quá trình này, các chỉ số đóng vai trò như một công cụ để đẩy nhanh quá trình chuyển đổi trên thị trường. Ngày càng có nhiều bên liên quan, nhà cung cấp điện và các công ty tiện ích đang tìm hiểu chất lượng có thể giúp đảm bảo rằng các nỗ lực lưới điện thông minh thành công như thế nào. PEER là công cụ đo lường hiện có duy nhất được thiết kế để giúp ngành áp dụng các nguyên tắc chất lượng vào hiện đại hóa lưới điện. PEER được quản lý bởi Viện Chứng nhận Công trình Xanh. (Green Building Certification Institute – GBCI) Xem thêm: SITES Rating System PEER HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO? Bằng cách xem xét các hệ thống điện trên bốn loại kết quả, PEER cho phép tất cả các bên liên quan đánh giá và thiết lập tiêu chuẩn cho hiệu suất hệ thống đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng. Hỗ trợ hành động của khách hàng: Mục đích của hạng mục này là đánh giá sự tham gia của khách hàng như một nguồn lực trong việc cải tiến
ITP trong xây dựng là gì? Tìm hiểu Inspection and Test Plan
INSPECTION & TEST PLAN KHÁI NIỆM ITP (INSPECTION & TEST PLAN) Kế hoạch Kiểm tra & Nghiệm thu (ITP) là tài liệu mô tả kế hoạch quản lý việc kiểm soát chất lượng và đảm bảo một yếu tố cụ thể của công trình xây dựng như: Cung cấp thông tin về các yêu cầu Tổng quan về các phương pháp sẽ được sử dụng Trách nhiệm của các bên liên quan Bằng chứng tài liệu sẽ được cung cấp để xác minh sự tuân thủ Xem thêm: 10 xu hướng trong ngành xây dựng thế giới năm 2022 30 Startup Xây dựng hàng đầu thế giới 8 Chứng chỉ Xây dựng quốc tế chuyên nghiệp 12 chứng chỉ đánh giá Tòa nhà xanh phổ biến trên thế giới BƯỚC 1: PHẠM VI Cần có một bản tóm tắt đơn giản về phạm vi của các công việc áp dụng cho ITP. Nó cũng có thể hữu ích nếu chỉ định những gì KHÔNG được bao gồm để cung cấp thêm thông tin làm rõ cho bất kỳ ai đọc ITP. BƯỚC 2: XÁC ĐỊNH TIÊU CHÍ / THU THẬP TÀI LIỆU LIÊN QUAN Hầu hết mọi người liên kết các xem xét các công trình qua các bản vẽ và thông số kỹ thuật. Mặc dù đây có thể là những nguồn thông tin quan trọng nhất, nhưng vẫn có những nguồn khác quan trọng không kém. Các bản vẽ và đặc điểm kỹ thuật thường đề cập đến và yêu cầu tuân thủ các tài liệu khác (ví dụ: đặc điểm kỹ thuật cho bê tông có thể tham khảo Thông số kỹ thuật bê tông kết cấu quốc gia). Do đó, sau đây có thể là danh sách các mục có liên quan cần xem xét:
- Trang trước
- 1
- 2
- 3
- 4