FLOOR PLAN LÀ GÌ?
Sơ đồ mặt bằng là một bản vẽ kiến trúc hai chiều thể hiện thiết kế của một ngôi nhà hoặc công trình xây dựng khác từ trên cao. Nó được vẽ trong cái gọi là chế độ xem mặt bằng, như thể bạn đang nhìn xuống một mái nhà vô hình vào tòa nhà.
Các ký hiệu trên sơ đồ mặt bằng
Sơ đồ mặt bằng thường thể hiện các yếu tố cấu trúc như ký hiệu tường, cửa ra vào, cửa sổ và cầu thang, cũng như thiết bị cơ khí cho hệ thống ống nước, HVAC và điện.
Sơ đồ mặt bằng sử dụng các biểu tượng cách điệu thường trông giống như đường viền của các yếu tố mà chúng đại diện. Bồn tắm, bếp nấu, bồn rửa và cầu thang là những ví dụ quen thuộc. Những thứ này có thể xuất hiện cùng với các yếu tố tích hợp trong thiết kế nội thất, như thiết bị, tủ và giá sách.
Các đối tượng và kích thước cũng được thể hiện trên sơ đồ mặt bằng bằng các đường liền nét hoặc đường chấm có trọng lượng và kiểu dáng khác nhau.
Các ký hiệu sơ đồ mặt bằng tạo nên ngôn ngữ riêng, giống như các công nhân xây dựng có vốn từ vựng riêng mà họ sử dụng để giao tiếp khi làm việc trong các dự án. Bởi vì điều cần thiết đối với các nhà thiết kế và xây dựng để hiểu ngôn ngữ này, sơ đồ mặt bằng bao gồm một yếu tố quan trọng được gọi là chú giải, đóng vai trò như một chìa khóa giúp người xem diễn giải bản vẽ.
Chú giải xác định các ký hiệu và ký hiệu kiến trúc trên bản vẽ. Nhiều biểu tượng tiêu chuẩn xuất hiện ở đó cho các dự án cụ thể. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về cách các biểu tượng thể hiện và những gì chúng đại diện, điều này làm cho việc tham khảo chú giải trở nên cần thiết cho mỗi dự án.
Ví dụ: các công ty xây dựng có thể sử dụng các ký hiệu thiết kế độc đáo của riêng họ trong bộ bản vẽ của họ. Ngoài ra, một số biểu tượng trông khác nhau có thể đại diện cho cùng một mặt hàng, tùy thuộc vào người bạn yêu cầu. Hoặc một biểu tượng có thể có ý nghĩa khác nhau đối với những người lao động có chuyên môn khác nhau. Luôn luôn tìm kiếm chú giải trên mỗi kế hoạch duy nhất để rõ ràng về ý nghĩa của các ký hiệu.
- Xem thêm: 10+ bước mở công ty Thiết kế nội thất
CHỮ VIẾT TẮT | TÊN TIẾNG ANH | TÊN TIẾNG VIỆT |
AC hoặc A/C |
Air Conditioner | Điều hòa không khí |
B | Basin | Lưu vực |
BC | Bookcase | Tủ sách |
BV | Butterfly valve | Van bướm |
CAB | Cabinet | Tủ |
CBD | Cupboard | Tủ đựng chén đĩa |
CF | Concrete floor | Sàn bê tông |
CL | Closet | Tủ quần áo |
CLG | Ceiling | Trần nhà |
COL | Column | Cột |
CW | Cavity wall | Tường khoang |
CT | Ceramic tile | Gạch men |
D | Door or dryer | Cửa hoặc máy sấy |
DS | Downspout | Downspout |
DW | Dishwasher | Máy rửa bát |
EF | Exhaust fan | Quạt thông gió |
FD | Floor drain | Thoát sàn |
GM | Gas meter | Đồng hồ xăng |
HTR | Heater | Máy sưởi |
HW | Hot water unit or tank | Bộ phận hoặc bể chứa nước nóng |
KIT | Kitchen | Nhà bếp |
LIN | Linen cupboard | Tủ vải lanh |
LTG | Lighting | Chiếu sáng |
MSB | Master switchboard | Tổng đài chính |
O hoặc OV |
Oven | Lò nướng |
REFRIG hoặc REF |
Refrigerator | Tủ lạnh |
SD | Smoke detector, sliding door, or sewer drain |
Máy dò khói, cửa trượt hoặc cống thoát nước |
SHR | Shower | Vòi hoa sen |
WC | Toilet (water closet) | Toilet (tủ nước) |
VENT | Ventilator | Quạt thông gió |
VP | Vent pipe | Ống thông hơi |
WIC | Walk | Tủ quần áo không cửa ngăn |
W | Window or washer | Cửa sổ hoặc máy giặt |
WD | Window | Cửa sổ |
WH | Water heater | Máy nước nóng |
WR | Wardrobe | Tủ quần áo |






- Xem thêm: Giá thuê văn phòng trọn gói quận 1 có sẵn nội thất


Nguồn: Bigrentz