Branch Office là gì? Văn phòng chi nhánh có những chức năng gì?

Xem nhanh bài viết

Branch Office (hoặc văn phòng chi nhánh) là một đơn vị hoạt động dưới sự sở hữu và quản lý của doanh nghiệp. Việc thành lập văn phòng chi nhánh giúp tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng và phát triển hoạt động kinh doanh. Trong bài viết này, sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm Branch Office là gì, cũng như chức năng và cách thức hoạt động của một chi nhánh công ty.

Branch Office là gì
Branch Office là gì

Định nghĩa Branch Office

Branch Office, hay còn được gọi là văn phòng chi nhánh, là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh. Theo quy định tại Khoản 1 Điều 44 Luật Doanh nghiệp 2020, chi nhánh được định nghĩa là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, có trách nhiệm thực hiện một phần hoặc toàn bộ chức năng của doanh nghiệp, bao gồm cả chức năng đại diện theo ủy quyền. Ngành, nghề kinh doanh của chi nhánh phải phù hợp với ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp mẹ.

Định nghĩa Branch Office
Định nghĩa Branch Office

Branch Office có thể được hiểu một cách đơn giản là một đơn vị trực thuộc của doanh nghiệp, được thành lập tại một địa điểm cụ thể bên ngoài trụ sở chính của doanh nghiệp. Mục đích chính của việc thành lập chi nhánh là mở rộng quy mô và thị trường kinh doanh của doanh nghiệp. Phạm vi hoạt động của một chi nhánh sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào mục đích cụ thể mà doanh nghiệp đặt ra khi thành lập chi nhánh.

Chức năng Branch Office

Văn phòng chi nhánh có chức năng tương tự như doanh nghiệp mẹ
Văn phòng chi nhánh có chức năng tương tự như doanh nghiệp mẹ

Chi nhánh sẽ đảm nhận toàn bộ hoặc một phần chức năng của doanh nghiệp mẹ, bao gồm cả chức năng đại diện theo ủy quyền. Vì vậy, nhiệm vụ của chi nhánh sẽ tương tự như chức năng của doanh nghiệp mẹ, bao gồm:

  • Xây dựng và duy trì mối quan hệ với các đối tác của doanh nghiệp, thực hiện các giao dịch cần thiết.
  • Thực hiện sản xuất, kinh doanh hàng hóa và cung cấp dịch vụ theo quy định của doanh nghiệp.
  • Phát triển cơ hội đầu tư, kinh doanh mới trên thị trường, tìm kiếm và khai thác nguồn lực mới.
  • Nghiên cứu, tổng hợp thông tin, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thị trường mới và xây dựng mối quan hệ với đối tác mới.
  • Quảng bá, giới thiệu sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp và thúc đẩy hình ảnh thương hiệu.
  • Rà soát thị trường, đại diện doanh nghiệp trong các vụ khiếu kiện về cạnh tranh không lành mạnh và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp.
  • Đại diện cho doanh nghiệp trong khu vực hoạt động của mình, triển khai các hoạt động kinh doanh và phát triển thị trường theo chiến lược đã được xác định.
  • Báo cáo kết quả hoạt động, tài chính và nhân sự của chi nhánh cho doanh nghiệp mẹ, cũng như thực hiện các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động của mình.
  • Tuân thủ các quy định của pháp luật và các quy định nội bộ của doanh nghiệp trong suốt quá trình hoạt động.

So sánh Branch Office và Representative Office

So sánh Branch Office và Representative Office
So sánh Branch Office và Representative Office

Điểm giống nhau giữa Branch Office và Representative Office

Mặc dù chi nhánh và văn phòng đại diện được sử dụng với mục tiêu khác nhau, nhưng chúng cũng có một số điểm giống nhau đáng chú ý:

  • Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cả chi nhánh và văn phòng đại diện đều là đơn vị phụ thuộc, hoạt động dưới sự ủy quyền của doanh nghiệp.
  • Cả hai hình thức đều tuân theo nguyên tắc đặt tên (căn cứ Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020).
  • Cả chi nhánh và văn phòng đại diện đều không có tư cách pháp nhân.
  • Cả hai có thể thành lập ở cả trong và ngoài nước.
  • Cả chi nhánh và văn phòng đại diện đều có mã số thuế riêng và phải thực hiện thủ tục đăng ký hoạt động tại Phòng đăng ký kinh doanh cấp tỉnh, thành phố nơi mà chi nhánh hoặc văn phòng đại diện đặt trụ sở.

Điểm khác nhau giữa Branch Office và Representative Office

 

 Branch OfficeRepresentative Office
Mục đích hoạt độngTham gia trực tiếp vào hoạt động kinh doanh và tạo doanh thu.Quảng bá sản phẩm, dịch vụ và tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
Tư cách pháp lýCó tư cách pháp lý và chịu trách nhiệm liên đới với doanh nghiệp mẹ.Không có tư cách pháp lý và không chịu trách nhiệm về nghĩa vụ tài chính.
Quy mô hoạt độngQuy mô lớn hơn và có khả năng thực hiện nhiều hoạt động kinh doanh.Quy mô nhỏ hơn và chỉ thực hiện các hoạt động giới thiệu và quảng bá.
Chức năng kinh doanhCác chức năng kinh doanh rộng lớn, có thể thực hiện các hoạt động kinh doanh trực tiếp.Chủ yếu tập trung vào việc giới thiệu và quảng bá sản phẩm, dịch vụ.

 

>>> Xem thêm bài viết: Hội sở là gì? Ngân hàng thay đổi hội sở có cần phải được NHNN chấp thuận?

 

Thủ tục thành lập Branch Office

Thủ tục thành lập Branch Office
Thủ tục thành lập Branch Office

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Trước khi tiến hành đăng ký thành lập chi nhánh, doanh nghiệp cần thu thập và chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, bao gồm các tài liệu sau:

  • Văn bản thông báo việc thành lập chi nhánh, được ký bởi người đại diện pháp luật của doanh nghiệp.
  • Quyết định về việc thành lập chi nhánh, cần có dấu và chữ ký của người có thẩm quyền.
  • Bản sao biên bản họp quyết định thành lập chi nhánh (trong trường hợp của công ty TNHH một thành viên, công ty tư nhân).
  • Quyết định bổ nhiệm người đứng đầu chi nhánh, có thể là giám đốc hoặc người quản lý khác.
  • Bản sao công chứng của một trong những giấy tờ sau của người đứng đầu chi nhánh:
  1. Chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân (đối với công dân Việt Nam).
  2. Hộ chiếu, giấy phép lao động hoặc giấy tờ tạm trú do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp (đối với cá nhân có quốc tịch nước ngoài).

Bước 2: Nộp hồ sơ

Sau khi đã hoàn tất chuẩn bị hồ sơ, doanh nghiệp có thể tiến hành nộp hồ sơ theo hai cách sau:

  • Nộp trực tiếp tại Phòng đăng ký kinh doanh tại cấp tỉnh, thành phố mà doanh nghiệp muốn lập chi nhánh. Tại đây, doanh nghiệp sẽ được hướng dẫn về các bước tiếp theo và cung cấp thông tin liên quan.
  • Nộp trực tuyến thông qua website của Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể tiện lợi thực hiện thủ tục mà không cần phải di chuyển đến cơ quan đăng ký. Trên website, sẽ có hướng dẫn chi tiết về cách thức nộp hồ sơ và các yêu cầu cần thiết.

Bước 3: Nhận kết quả

Trong khoảng thời gian 03 ngày làm việc tính từ ngày nhận hồ sơ, Phòng đăng ký kinh doanh sẽ tiếp nhận và kiểm tra tính hợp lệ của bộ hồ sơ:

  • Trường hợp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của chi nhánh.
  • Nếu hồ sơ thiếu sót hoặc không đủ điều kiện, Phòng đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản về các yêu cầu cần điều chỉnh, bổ sung trong hồ sơ để tiến hành xem xét lại.

Công tác cần thực hiện sau khi thành lập chi nhánh

Sau khi chi nhánh được thành lập, các công việc cần được thực hiện để đảm bảo hoạt động suôn sẻ và tuân thủ các quy định pháp lý:

  • Chi nhánh cần công bố thông tin của mình lên cổng thông tin quốc gia để đảm bảo tính minh bạch và công khai.
  • Đăng ký và công bố dấu mộc của chi nhánh là bước quan trọng để xác định danh tính và pháp lý của chi nhánh.
  • Kê khai và đóng thuế theo quy định của pháp luật để đảm bảo tuân thủ các nghĩa vụ tài chính.
  • Làm bảng hiệu và treo tại trụ sở của mình để nhận diện và quảng bá thương hiệu.
  • Tạo tài khoản ngân hàng và đăng ký chữ ký số giúp chi nhánh quản lý tài chính và giao dịch một cách hiệu quả và tiện lợi. Ngoài ra, cần phát hành hóa đơn thuế VAT cho chi nhánh để đảm bảo tuân thủ các quy định về kế toán và thuế.

Phân tích các quyền và nghĩa vụ của Branch Office

Phân tích các quyền và nghĩa vụ của Branch Office
Phân tích các quyền và nghĩa vụ của Branch Office

Quyền

  • Chi nhánh có quyền tự quyết định và thực hiện các hoạt động kinh doanh theo phạm vi mà doanh nghiệp mẹ giao.
  • Chi nhánh có quyền ký kết các hợp đồng kinh doanh và mở tài khoản ngân hàng để quản lý tài chính.
  • Tự tuyển dụng, sa thải nhân viên theo nhu cầu và quy định của mình.

Nghĩa vụ

  • Tuân thủ các quy định pháp luật và Điều lệ chi nhánh được đặt ra bởi cơ quan quản lý và doanh nghiệp mẹ.
  • Nộp thuế, báo cáo tài chính theo quy định pháp luật để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ.
  • Chịu trách nhiệm liên đới với doanh nghiệp mẹ về nghĩa vụ tài chính và hoạt động kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp khi thành lập và hoạt động của Branch Office

Quy định về cách đặt tên chi nhánh

Dựa theo quy định của Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020, việc đặt tên cho chi nhánh phải tuân thủ các quy định cụ thể sau:

  • Tên chi nhánh phải sử dụng chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, có thể chứa các chữ cái F, J, Z, W, cũng như số và ký hiệu.
  • Tên chi nhánh phải bao gồm tên của doanh nghiệp kèm theo cụm từ "Chi nhánh", không được sử dụng từ "Công ty" hoặc "Doanh nghiệp".
  • Tên chi nhánh phải được hiển thị tại trụ sở và trên các văn bản giao dịch.
  • Tên chi nhánh phải nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các tài liệu pháp lý.

Vi phạm các quy định này có thể bị xử phạt từ 30.000.000 đến 50.000.000 đồng theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020.

Doanh nghiệp có thể thành lập bao nhiêu chi nhánh

Theo Điều 45 của Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp được phép thiết lập chi nhánh và văn phòng đại diện cả trong và ngoài nước. Quy định này không giới hạn số lượng chi nhánh mà một doanh nghiệp có thể thành lập. Do đó, doanh nghiệp có thể xem xét việc thành lập nhiều chi nhánh tại các khu vực khác nhau để mở rộng hoạt động kinh doanh của mình.

Chi nhánh có tư cách pháp nhân hay không?

Không, chi nhánh không có tư cách pháp nhân độc lập. Chi nhánh hoạt động dưới sự quản lý và sở hữu của doanh nghiệp mẹ và không thể tự mình đứng ra ký kết hợp đồng, tham gia vào các giao dịch pháp lý mà cần sự ủy quyền từ doanh nghiệp mẹ.

Branch Office là một lựa chọn quan trọng cho doanh nghiệp khi muốn mở rộng và phát triển hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, quá trình thành lập chi nhánh đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về các quy định pháp lý để tránh những rủi ro không mong muốn. Hy vọng thông tin trong bài viết của chúng tôi đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này và có thêm kiến thức hữu ích cho quá trình kinh doanh của bạn.

Tin tức khác
Saigon Office - Chuyên cho thuê văn phòng TPHCM

Văn phòng đại diện: định nghĩa, quyền hạn & thủ tục thành lập

Kinh doanh đang ngày càng toàn cầu hóa, văn phòng đại diện đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc mở rộng thị trường và tạo lập mạng lưới kinh doanh toàn cầu. Nhưng thực sự, văn phòng đại diện là gì? Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó và cung cấp thông tin chi tiết về văn phòng đại diện, từ định nghĩa đến quy trình thành lập, lợi ích, so sánh với chi nhánh, và các câu hỏi thường gặp. Văn phòng đại diện Representative Office là gì Văn phòng đại diện là gì? Văn phòng đại diện là một đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, được giao nhiệm vụ đại diện theo ủy quyền để bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp, theo quy định tại điều 45 của Luật Doanh Nghiệp. Văn phòng đại diện được phân chia thành hai nhóm chính: (i) văn phòng đại diện cho các công ty đã có hiện diện thương mại tại Việt Nam và (ii) văn phòng đại diện cho các doanh nghiệp nước ngoài không có hiện diện thương mại tại Việt Nam.  Định nghĩa Văn phòng đại diện theo pháp luật Trong phạm vi bài viết này, Saigon Office sẽ chỉ tập trung tư vấn về các vấn đề liên quan đến văn phòng đại diện của các công ty đã có hiện diện thương mại tại Việt Nam. Do đó, có thể nhận thấy rằng, chức năng của văn phòng đại diện tương đối đơn giản và tập trung vào hai mục đích chính sau: Đóng vai trò là điểm liên lạc giữa công ty và khách hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và trao đổi thông tin. Thực hiện nghiên cứu thị trường kinh doanh, hỗ trợ
Saigon Office - Chuyên cho thuê văn phòng TPHCM

Những Thủ tục pháp lý cần thiết khi thuê văn phòng 2025 mà bạn nên biết

Khi tìm kiếm một văn phòng cho thuê, đối với một doanh nghiệp không chỉ đơn giản là tìm địa điểm kinh doanh phù hợp mà điều cốt yếu hơn là thỏa thuận một Hợp đồng thuê văn phòng với những điều khoản đảm bảo hài hòa, cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp và đơn vị quản lý tòa nhà. Việc có một Hợp đồng thuê văn phòng chuyên nghiệp không chỉ là bảo vệ quyền lợi mà còn là nền tảng cho sự phát triển bền vững và thành công trong tương lai của doanh nghiệp. Thủ tục pháp lý cần thiết khi thuê văn phòng bạn nên biết Những điểm cần lưu ý trong Hợp đồng thuê Một Hợp đồng thuê văn phòng là một văn bản giữa hai bên – Chủ sở hữu văn phòng (thường là một công ty hoặc cá nhân) và cá nhân hoặc Công ty muốn thuê văn phòng để sử dụng làm nơi làm việc. Hợp đồng này thiết lập các điều khoản và điều kiện mà cả hai bên phải tuân thủ trong suốt thời gian thuê văn phòng. >>> Xem thêm: mẫu hợp đồng thuê văn phòng ảo Và điều quan trọng, Hợp đồng cần được rà soát các điều khoản trước khi ký kết. Việc rà soát sẽ được thực hiện bởi bộ phận pháp lý của doanh nghiệp hoặc luật sư, đảm bảo an toàn và tránh các vấn đề phát sinh trong tương lai. Những điểm cần lưu ý trong Hợp đồng thuê văn phòng >>> Bạn đã hiểu rõ khái niệm văn phòng trong hợp đồng cho thuê? Cách tính diện tích thuê và giá thuê Hợp đồng sẽ chi tiết xác định diện tích văn phòng được cho thuê và giá thuê tương ứng theo
Saigon Office - Chuyên cho thuê văn phòng TPHCM

Mẫu hợp đồng thuê văn phòng: truyền thống, trọn gói, thuê nhà làm văn phòng

Hợp đồng thuê văn phòng là một trong những văn bản chứng từ quan trọng đối với các khách hàng thuê văn phòng, thể hiện thỏa thuận hợp pháp giữa hai bên: Bên cho thuê ( Chủ sở hữu hoặc quản lý không gian văn phòng ) và người thuê ( doanh nghiệp hoặc cá nhân ). Cùng Saigon Office tham khảo bài viết dưới đây để nắm rõ hơn về nội dung Hợp đồng cho thuê văn phòng và các thù tục pháp lý liên quan. #3 mẫu hợp đồng cho thuê văn phòng phổ biến nhất hiện nay Mục đích chính và quan trọng của việc có Hợp đồng thuê văn phòng Hợp đồng thuê văn phòng là 1 trong những thủ tục cho thuê văn phòng bắt buộc, được lập để đảm bảo sự rõ ràng, ràng buộc hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của cả Bên cho thuê và Người thuê. Một số lý do thể hiện sự quan trọng của Hợp đồng thuê văn phòng: Rõ ràng và minh bạch: Hợp đồng thuê văn phòng miêu tả rõ ràng các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận. Điều này giúp cả hai bên hiểu rõ những gì được kỳ vọng và yêu cầu từ phía đối tác. Việc có hợp đồng giúp tránh hiểu lầm và tranh chấp sau này. Ràng buộc hợp pháp: Hợp đồng là một tài liệu hợp pháp và có giá trị pháp lý, đảm bảo rằng cả hai bên đều phải tuân thủ các điều khoản mà họ đã đồng ý, và nếu một trong hai bên vi phạm hợp đồng, bên kia có quyền áp dụng các biện pháp pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình. Xem thêm: hợp đồng thuê văn phòng có cần công chứng không Bảo
Saigon Office - Chuyên cho thuê văn phòng TPHCM

Mẫu hợp đồng cho thuê văn phòng ảo chuẩn nhất hiện nay

Đối mặt với nhu cầu cần đặt văn phòng giao dịch và làm việc tại các tòa nhà văn phòng cao cấp và chuyên nghiệp tuy nhiên không phải đơn vị nào cũng đủ điều kiện tài chính để thuê được các văn phòng ưng ý. Để giải quyết những vấn đề đó các doanh nghiệp có thể chọn cho mình giải pháp mới – thuê Văn phòng ảo.  Trong bài viết dưới đây, Saigon Office  sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về nội dung Hợp đồng cho thuê văn phòng ảo. Cùng theo dõi bài viết ngay nhé. Mẫu hợp đồng cho thuê văn phòng ảo Tính pháp lý của Hợp đồng thuê văn phòng ảo Văn phòng ảo là một thuật ngữ không có quy định ở trong văn bản pháp luật mà được phát sinh trong thực tế. Luật Doanh nghiệp 2014 đã đưa ra định nghĩa về “doanh nghiệp” theo quy định tại Khoản 7 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2014, theo đó doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch, được đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh. Bên cạnh đó Luật Doanh nghiệp 2014 cũng đưa ra những quy định về trụ sở giao dịch, cụ thể: Điều 43. Trụ sở chính của doanh nghiệp: “Trụ sở chính của doanh nghiệp là địa điểm liên lạc của doanh nghiệp trên lãnh thổ Việt Nam, có địa chỉ được xác định gồm số nhà, ngách, hẻm, ngõ phố, phố, đường hoặc thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có)”. Ngoài
Saigon Office - Chuyên cho thuê văn phòng TPHCM

Khái niệm và những quy định về Head Office – trụ sở chính của doanh nghiệp

"Head office là gì?" – Đây thực sự là một câu hỏi quan trọng đối với nhiều người trong cộng đồng doanh nhân và những ai mới bắt đầu tiếp cận lĩnh vực kinh doanh. Trong một tổ chức, khái niệm "head office" đóng vai trò vô cùng quan trọng, là trung tâm điều hành và quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa và vai trò của "head office" trong bối cảnh doanh nghiệp ngày nay. Định nghĩa và các quy định về head office Khái niệm Head Office là gì? Head Office còn được biết đến là trụ sở chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp, là nơi diễn ra các hoạt động quản lý, điều hành và hoạch định chiến lược. Vị trí của trụ sở chính thường được lựa chọn tại một địa điểm thuận lợi, có cơ sở hạ tầng tốt và giao thông tiện lợi, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch với khách hàng, đối tác và nhà cung cấp. Vai trò của trụ sở chính trong hoạt động kinh doanh là vô cùng quan trọng. Đây là nơi ra quyết định, hoạch định chiến lược và điều phối hoạt động của các bộ phận, chi nhánh, văn phòng đại diện trên toàn quốc. Head office là gì Theo quy định của Luật Doanh nghiệp năm 2020 tại Việt Nam, trụ sở chính của doanh nghiệp phải có địa chỉ cụ thể và chính xác, bao gồm các thông tin như số nhà, ngách, hẻm, ngõ, đường phố, phường, thị trấn, quận, thị xã, thành phố, số điện thoại và số fax (nếu có). Địa chỉ này cần được đăng ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền và thể